1. 天上 (tiānshang) Là Gì?
天上 (tiānshang), trong tiếng Trung, có nghĩa là “trên trời”. Từ này được cấu thành từ hai phần:
- 天 (tiān): Nghĩa là “trời”.
- 上 (shang): Có nghĩa là “trên” hoặc “về phía trên”.
Khi ghép lại, chúng tạo thành một thuật ngữ miêu tả không gian ở trên bầu trời, thường được dùng trong văn chương hoặc trong các câu thành ngữ.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ “天上”
2.1. Cấu Trúc và Chức Năng
Từ “天上” được sử dụng như một danh từ chỉ địa điểm. Nó thường đứng sau động từ hoặc các tính từ để mô tả hành động hoặc trạng thái diễn ra ở trên trời.
2.2. Ví Dụ Minh Họa
-
Ví dụ 1:
星星在天上闪烁。(Xīngxīng zài tiānshang shǎnshuò.)
Dịch:Các vì sao đang sáng lên ở trên trời.
-
Ví dụ 2:
飞鸟在天上自由飞翔。(Fēiniǎo zài tiānshang zìyóu fēixiáng.)
Dịch: Những chú chim bay lượn tự do trên trời. -
Ví dụ 3:
天上的云彩很美。(Tiānshang de yúncái hěn měi.)
Dịch: Các đám mây trên trời rất đẹp.
3. Các Câu Ứng Dụng Với “天上”
Dưới đây là một số câu có sử dụng từ “天上” để bạn có thể tham khảo:
-
我想去天上看星星。(Wǒ xiǎng qù tiānshang kàn xīngxīng.)
Dịch: Tôi muốn lên trời xem các vì sao. -
昨晚的月亮特别亮,挂在天上。(Zuówǎn de yuèliang tèbié liàng, guà zài tiānshang.)
Dịch:Đêm qua, mặt trăng đặc biệt sáng, treo trên trời.
-
天上的风景真美。(Tiānshang de fēngjǐng zhēn měi.)
Dịch: Cảnh đẹp trên trời thật đẹp.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn