DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ ‘好手’ (hǎo shǒu)

Trong xã hội hiện đại, việc hiểu rõ ngôn ngữ và cách sử dụng từ vựng đúng cách là điều rất quan trọng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ xem xét một từ rất thú vị: 好手 (hǎo shǒu). Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này trong các câu ví dụ. Hãy cùng bắt đầu!

1. 好手 (hǎo shǒu) Là Gì?

好手 (hǎo shǒu) là một từ tiếng Trung có nghĩa là “một người giỏi, thành thạo trong một lĩnh vực nhất định.” Từ này thường được dùng để chỉ những người có kỹ năng vượt trội hoặc năng lực xuất sắc trong công việc hoặc nghề nghiệp của họ.

1.1. Nguồn Gốc

Từ “好” (hǎo) có nghĩa là “tốt” hoặc “giỏi”, và “手” (shǒu) có nghĩa là “tay” hoặc “người làm.” Khi kết hợp lại, 好手 (hǎo shǒu) ám chỉ đến một người làm việc một cách khéo léo và hiệu quả.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ好手

Cấu trúc ngữ pháp của từ 好手 rất đơn giản. Nó bao gồm hai thành phần chính:

  • 好 (hǎo): Tính từ chỉ sự tốt đẹp, giỏi giang.
  • 手 (shǒu): Danh từ chỉ người, theo nghĩa là “người làm” hay “bậc thầy.”

Cấu trúc này thường được dùng để miêu tả một người xuất sắc trong lĩnh vực gì đó.

2.1. Cách Dùng Trong Câu

Từ好手 có thể được dùng trong nhiều cấu trúc câu khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ minh hoạ cách dùng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau:

3. Ví Dụ Sử Dụng Từ ‘好手’ Trong Câu好手

  • 他是个好手,做菜特别好。
    (Tā shì gè hǎo shǒu, zuò cài tèbié hǎo.)
    “Anh ấy là một người giỏi, nấu ăn rất ngon.”
  • 在这家公司,他是一位好手,销售业绩很好。
    (Zài zhè jiā gōngsī, tā shì yī wèi hǎo shǒu, xiāoshòu yèjī hěn hǎo.)
    “Tại công ty này, anh ấy là một người giỏi, có thành tích kinh doanh rất tốt.”
  • 她是一位美术的好手,作品常常在展览中获奖。
    (Tā shì yī wèi měishù de hǎo shǒu, zuòpǐn chángcháng zài zhǎnlǎn zhōng huòjiǎng.)
    “Cô ấy là một nghệ sĩ giỏi, tác phẩm thường xuyên nhận giải thưởng trong các cuộc triển lãm.”
  • 他不仅是个会计的好手,还是个出色的管理者。
    (Tā bù jǐn shì gè kuàijì de hǎo shǒu, hái shì gè chūsè de guǎnlǐ zhě.)
    “Anh ấy không chỉ là một kế toán giỏi mà còn là một quản lý xuất sắc.”

4. Kết Luận

Như vậy, 好手 (hǎo shǒu) không chỉ đơn thuần là một từ trong tiếng Trung mà còn là một định nghĩa về sự xuất sắc và kỹ năng. Hi vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về từ này và cách sử dụng nó trong giao tiếp hàng ngày.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo