1. Từ ‘库 (kù)’ Là Gì?
Từ ‘库 (kù)’ trong tiếng Trung có nghĩa là “kho” hoặc “tủ”. Nó thường được sử dụng để chỉ một nơi chứa đựng các vật phẩm, hàng hóa, tài liệu hoặc dữ liệu. Trong cuộc sống hàng ngày, từ này được áp dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như thương mại, logistics và thậm chí trong công nghệ thông tin.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ ‘库 (kù)’
2.1. Phân Tích Ngữ Pháp
‘库 (kù)’ là một danh từ. Nó không đi kèm với các tiểu từ hay hậu tố thông thường, nhưng khi kết hợp với các từ khác sẽ tạo thành những cụm từ có nghĩa như ‘资料库 (zīliào kù)’ – “cơ sở dữ liệu” hay ‘图书库 (túshū kù)’ – “nhà sách”.
2.2. Các Cụm Từ Thường Gặp
- 资料库 (zīliào kù) – Cơ sở dữ liệu
- 商品库 (shāngpǐn kù) – Kho hàng hóa
- 档案库 (dàng’àn kù) – Kho lưu trữ tài liệu
3. Ví Dụ Minh Họa Cho Từ ‘库 (kù)’
3.1. Câu Ví Dụ 1
我们的公司有一个大型的商品库。
(Wǒmen de gōngsī yǒu yīgè dàxíng de shāngpǐn kù.) – Công ty của chúng tôi có một kho hàng lớn.
3.2. Câu Ví Dụ 2
请把这些文件放到档案库。
(Qǐng bǎ zhèxiē wénjiàn fàng dào dàng’àn kù.) – Vui lòng đặt những tài liệu này vào kho lưu trữ.
3.3. Câu Ví Dụ 3
这个资料库包含了很多有用的信息。
(Zhège zīliào kù bāohánle hěnduō yǒuyòng de xìnxī.) – Cơ sở dữ liệu này chứa đựng nhiều thông tin hữu ích.
4. Ứng Dụng Thực Tiễn Của ‘库 (kù)’ Trong Đời Sống
Từ ‘库 (kù)’ không chỉ đơn thuần là một từ vựng mà còn phản ánh khía cạnh tổ chức và quản lý hiệu quả trong đời sống hàng ngày. Việc hiểu và sử dụng từ này đúng cách sẽ giúp nâng cao khả năng giao tiếp và làm việc trong môi trường tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn