DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 後盾 (Hòu Dùn)

Từ 後盾 (hòu dùn) Là Gì?

Từ 後盾 (hòu dùn) trong tiếng Trung có nghĩa là “hậu thuẫn” hoặc “sự hỗ trợ.” Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh diễn tả việc có một nguồn lực, sự hỗ trợ hay một người nào đó đứng sau giúp đỡ và bảo vệ.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 後盾 (Hòu Dùn)

Cấu trúc ngữ pháp của từ  後盾 học tiếng Trung後盾 bao gồm hai phần:

  • (hòu): có nghĩa là “sau” hoặc “phía sau.”
  • (dùn): có nghĩa là “tấm chắn” hoặc “vật bảo vệ.”

Khi kết hợp lại, nó tạo ra nghĩa là “tấm chắn ở phía sau,” ám chỉ đến sự bảo vệ hoặc hỗ trợ từ một nguồn lực nào đó.

Cách Dùng Từ 後盾 (Hòu Dùn) Trong Câu

Khi sử dụng từ 後盾 trong câu, nó thể hiện sự hỗ trợ hoặc bảo vệ cho một cá nhân hay tổ chức. Dưới đây là một số ví dụ minh họa:

Ví dụ 1:

他是我的後盾。 (Tā shì wǒ de hòu dùn.)

Dịch nghĩa: Anh ấy là hậu thuẫn của tôi.

Ví dụ 2:

在這個項目上,我們需要更多的後盾。 (Zài zhège xiàngmù shàng, wǒmen xūyào gèng duō de hòu dùn.)

Dịch nghĩa: Trong dự án này, chúng ta cần nhiều hỗ trợ hơn.

Ví dụ 3:

這家公司有強大的後盾,能夠抵抗市場的變化。 (Zhè jiā gōngsī yǒu qiángdà de hòu dùn, nénggòu dǐkàng shìchǎng de biànhuà.)

Dịch nghĩa: Công ty này có hậu thuẫn mạnh mẽ, có thể chống lại sự biến đổi của thị trường.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội học tiếng Trung
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo