DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 心甘情願 (xīn gān qíng yuàn)

1. 心甘情願 (xīn gān qíng yuàn) Là Gì?

Từ 心甘情願 (xīn gān qíng yuàn) trong tiếng Trung có nghĩa là “tự nguyện”, “sẵn lòng làm điều gì đó” với tâm trạng thoải mái và vui vẻ. Nó diễn tả một ý chí mạnh mẽ, một sự đồng ý mà không có sự ép buộc từ bên ngoài.

1.1. Phân Tích Từng Phần Của Từ

Từ 心甘情願 được cấu thành từ ba phần:

  • 心 (xīn): trái tim
  • 甘 (gān): ngọt ngào, tự nguyện
  • 情願 (qíng yuàn): tình cảm và nguyện vọng

Khi kết hợp lại, chúng ta có một cụm từ mang nghĩa “tâm nguyện”, thể hiện sự đồng thuận và tinh thần tự nguyện.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 心甘情願

Cấu trúc ngữ pháp của 心甘情願 thường được sử dụng trong một câu đề cập tới việc bày tỏ sự sẵn lòng hay ý chí làm điều gì đó. Câu có thể được chia thành các phần như sau:

  • Chủ ngữ + 心甘情願 + Động từ + Tân ngữ

Ví dụ: Tôi tâm nguyện giúp bạn với bất cứ điều gì.

3. Cách Đặt Câu và Ví Dụ Cụ Thể

3.1. Đặt Câu Với 心甘情願

Dưới đây là một số câu ví dụ:

  • 我心甘情願为你好。 (Wǒ xīn gān qíng yuàn wèi nǐ hǎo.) – Tôi tâm nguyện làm điều này vì bạn.
  • 她心甘情願支持他的决定。 (Tā xīn gān qíng yuàn zhīchí tā de juédìng.) – Cô ấy sẵn lòng hỗ trợ quyết định của anh ấy.
  • 为了爱,他心甘情願付出一切。 (Wèile ài, tā xīn gān qíng yuàn fùchū yīqiè.) – Vì tình yêu, anh sẵn lòng hy sinh mọi thứ.

3.2. Phân Tích Ví Dụ

Các ví dụ trên không chỉ thể hiện nghĩa của từ mà còn ngụ ý về tâm trạng và bối cảnh mà người nói sẵn lòng làm điều gì đó. Nó thường được dùng trong tình huống bày tỏ sự đồng cảm và tình yêu thương.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo