DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ “敢于 (gǎnyú)”

1. Giới Thiệu Về Từ “敢于 (gǎnyú)”

Từ “敢于” (gǎnyú) trong tiếng Trung có nghĩa là “dám” hay “có can đảm để làm một việc gì đó”. Từ này thường được sử dụng để thể hiện sự quyết tâm và lòng dũng cảm trong việc thực hiện những nhiệm vụ hoặc đối mặt với những thử thách khó khăn. cấu trúc ngữ pháp

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ “敢于”

Cấu trúc ngữ pháp của “敢于” rất đơn giản. Từ này thường được đặt trước động từ mà người nói muốn nhấn mạnh việc dám làm. Cấu trúc chính có thể được hình dung như sau:

敢于 + Động từ

Ví dụ: “敢于追梦” (dám theo đuổi ước mơ).

3. Ví dụ Cụ Thể Về Cách Dùng Từ “敢于”

3.1. Ví dụ trong câu đơn giản

我们要敢于面对困难。(Wǒmen yào gǎnyú miànduì kùnnán.)
(Chúng ta phải dám đối mặt với khó khăn.)

3.2. Ví dụ trong ngữ cảnh thực tế

在职场上,敢于表达自己的意见是非常重要的。(Zài zhíchǎng shàng, gǎnyú biǎodá zìjǐ de yìjiàn shì fēicháng zhòngyào de.)
(Trong môi trường làm việc, dám bày tỏ ý kiến của mình là rất quan trọng.)

4. Ý Nghĩa Văn Hóa Của Từ “敢于”

Từ “敢于” không chỉ đơn thuần là từ vựng, mà còn mang trong mình những giá trị văn hóa sâu sắc. Nó thể hiện tinh thần dám nghĩ, dám làm, điều này rất được coi trọng trong nhiều nền văn hóa, đặc biệt là trong văn hóa Trung Quốc, nơi mà thành công thường đi kèm với sự can đảm và ý chí kiên định.

5. Kết Luận

Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về từ “敢于 (gǎnyú)”, cấu trúc ngữ pháp của nó cũng như những ví dụ minh họa cụ thể. Hy vọng rằng qua bài viết, bạn đọc sẽ cảm nhận được giá trị và tầm quan trọng của việc dám làm những điều khó khăn trong cuộc sống.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566敢于
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo