DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Ý Nghĩa Và Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ ‘數以千計’ (shù yǐ qiān jì)

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về một từ ngữ quan trọng trong tiếng Trung – 數以千計 (shù yǐ qiān jì). Hãy cùng khám phá ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp, và cách dùng của từ này trong các câu ví dụ phong phú nhé!

1. 數以千計 (shù yǐ qiān jì) Là Gì?

Từ 數以千計 (shù yǐ qiān jì) có nghĩa là “hàng ngàn, hàng triệu”. Đây là một cụm từ thường được sử dụng để diễn tả số lượng lớn, thể hiện sự phong phú và đa dạng của một thứ gì đó. Cụ thể, “數” (shù) có nghĩa là “số lượng”, “以” (yǐ) mang nghĩa “đến”, và “千計” (qiān jì) nhấn mạnh đến sự tính toán trong hàng nghìn. Tổng hợp lại, 數以千計 mô tả sự phong phú về số lượng mà không có giới hạn rõ ràng.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ ‘數以千計’

Cấu trúc ngữ pháp của 數以千計 không quá phức tạp. Nó có thể được phân tích như sau:

  • 數 (shù): Nghĩa là số, lượng. ví dụ 數以千計
  • 以 (yǐ): Thường được hiểu là “đến”, “với”, hoặc “bằng”.
  • 千計 (qiān jì): Nghĩa là hàng nghìn, số lượng lớn.

Khi kết hợp lại, cụm từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh mô tả quy mô lớn của một thứ gì đó, từ con người, các sản phẩm, đến thậm chí là ý tưởng.

3. Cách Sử Dụng 數以千計 Trong Các Câu Ví Dụ

3.1 Ví dụ 1:

這裡的觀光客數以千計,每年吸引了成千上萬的旅行者。

Dịch: Số lượng khách du lịch tại đây lên đến hàng ngàn, hàng triệu du khách đến mỗi năm.

3.2 Ví dụ 2:

我們的產品銷售數以千計,受到了消費者的廣泛認可。

Dịch: Số lượng sản phẩm của chúng tôi được bán ra lên đến hàng ngàn và nhận được sự công nhận rộng rãi từ người tiêu dùng.

3.3 Ví dụ 3:

在這次活動中,參加者數以千計,大家對活動的主題都表現出濃厚的興趣。

Dịch: Trong sự kiện này, số lượng người tham gia lên đến hàng ngàn và mọi người đều thể hiện sự quan tâm mạnh mẽ đến chủ đề của sự kiện.

4. Vai Trò Của 數以千計 Trong Giao Tiếp Hàng Ngày

Sử dụng 數以千計 trong giao tiếp hàng ngày có thể giúp bạn nhấn mạnh sức mạnh của số lượng lớn. Nó giúp người nghe hình dung rõ hơn về sự phổ biến hoặc sự پذیر nhận trong một bối cảnh nhất định. Bất kể là trong thương mại, tư vấn hay lãnh đạo, cách diễn đạt này thường mang lại ấn tượng mạnh mẽ hơn.

5. Kết Luận

Qua bài viết này, chắc hẳn bạn đã hiểu rõ hơn về cụm từ 數以千計 (shù yǐ qiān jì), cấu trúc ngữ pháp của nó và cách sử dụng trong các câu ví dụ khác nhau. Hy vọng rằng kiến thức này sẽ hữu ích cho bạn trong việc giao tiếp và học hỏi tiếng Trung một cách hiệu quả hơn!

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM shù yǐ qiān jì

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo