1. 早晚 (zǎo wǎn) Là Gì?
Từ ‘早晚’ (zǎo wǎn) trong tiếng Trung có nghĩa là “sớm hay muộn”. Đây là một từ ghép thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, nhấn mạnh rằng một sự việc nào đó sẽ xảy ra trong tương lai, cho dù là sớm hay muộn. Từ ‘早’ có nghĩa là “sớm” và ‘晚’ có nghĩa là “muộn”.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ ‘早晚’
2.1. Cấu Trúc Ngữ Pháp
‘早晚’ thường được sử dụng như một trạng từ trong câu, có thể kết hợp với động từ hoặc danh từ thỉnh thoảng để chỉ thời gian cụ thể hoặc sự việc sẽ xảy ra. Ví dụ, bạn có thể sử dụng ‘早晚’ để diễn tả rằng bạn sẽ hoàn thành một công việc nào đó, dù là sớm hay muộn.
2.2. Cách Sử Dụng Trong Câu
Ví dụ về cách sử dụng ‘早晚’:
- 我早晚都会去参加这个会议。(Wǒ zǎo wǎn dōu huì qù cānjiā zhège huìyì.) – Tôi sẽ tham gia cuộc họp này sớm hay muộn.
- 你早晚得完成这个项目。(Nǐ zǎo wǎn dé wánchéng zhège xiàngmù.) – Bạn sớm hay muộn cũng phải hoàn thành dự án này.
3. Ví Dụ Cụ Thể Về ‘早晚’
3.1. Ví Dụ Nói Chung
Trong văn cảnh hàng ngày, hãy xem những ví dụ cụ thể dưới đây:
- 早晚我都要去健身房练习。(Zǎo wǎn wǒ dōu yào qù jiànshēnfáng liànxí.) – Sớm hay muộn tôi cũng phải đi tập gym.
- 早晚会有一个好的结果。(Zǎo wǎn huì yǒu yīgè hǎo de jiéguǒ.) – Sớm hay muộn sẽ có một kết quả tốt.
3.2. Ví Dụ Trong Tình Huống Cụ Thể
Hãy xem một số tình huống thực tế khi sử dụng ‘早晚’:
- 老师说,早晚你们都要交作业。(Lǎoshī shuō, zǎo wǎn nǐmen dōu yào jiāo zuòyè.) – Giáo viên nói, sớm hay muộn các bạn cũng phải nộp bài tập.
- 这个问题早晚会解决。(Zhège wèntí zǎo wǎn huì jiějué.) – Vấn đề này sớm hay muộn cũng sẽ được giải quyết.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn