Trong tiếng Trung, từ 有形 (yǒu xíng) mang đến nhiều ý nghĩa thú vị. Tìm hiểu chi tiết về từ này cùng với cấu trúc ngữ pháp và ví dụ sử dụng sẽ giúp bạn mở rộng kiến thức ngôn ngữ của mình.
1. 有形 (yǒu xíng) Là Gì?
有形 (yǒu xíng) được dịch sang tiếng Việt là “hữu hình”. Từ này có nghĩa là những thứ có hình dạng, có thể nhìn thấy hoặc chạm vào được. Khác với 有形, cụm từ 无形 (wú xíng) chỉ những thứ vô hình, không thể nhìn thấy hay chạm vào.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 有形
2.1. Ý Nghĩa và Cách Đọc
有 hình được phát âm là yǒu xíng. Trong đó, 有 (yǒu) có nghĩa là “có”, còn hình (xíng) có nghĩa là “hình dạng” hoặc “hình thức”. Cấu trúc này thể hiện sự hiện hữu của thứ gì đó có hình dáng cụ thể.
2.2. Ngữ Pháp
Trong ngữ pháp tiếng Trung, 有形 thường được sử dụng như một tính từ hoặc danh từ. Khi sử dụng, từ này có thể đi kèm với các danh từ khác để mô tả một đặc điểm hay tính chất nào đó.
3. Ví Dụ và Câu Sử Dụng 有形
3.1. Ví dụ 1
这件艺术作品是有形的。 (Zhè jiàn yìshù zuòpǐn shì yǒu xíng de.)
Dịch nghĩa: Tác phẩm nghệ thuật này là hữu hình.
3.2. Ví dụ 2
我们的投资主要集中在有形资产上。 (Wǒmen de tóuzī zhǔyào j集中 zài yǒu xíng zīchǎn shàng.)
Dịch nghĩa: Đầu tư của chúng tôi chủ yếu tập trung vào tài sản hữu hình.
3.3. Ví dụ 3
有形和无形的价值都很重要。 (Yǒu xíng hé wú xíng de jiàzhí dōu hěn zhòngyào.)
Dịch nghĩa: Giá trị hữu hình và vô hình đều rất quan trọng.
4. Kết Luận
Thông qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn rõ hơn về từ 有形 (yǒu xíng), cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng trong câu. Nắm vững kiến thức này sẽ giúp bạn trong việc giao tiếp và sử dụng tiếng Trung một cách tự tin hơn.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ


CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn