DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ ‘浸泡/浸’ (jìn pào / jìn) Trong Tiếng Trung

1. Ý Nghĩa của Từ ‘浸泡’ và ‘浸’

‘浸泡’ (jìn pào) và ‘浸’ (jìn) đều liên quan đến hành động ngâm hoặc nhúng trong một chất lỏng. Cụ thể:

  • 浸泡 (jìn pào): Diễn tả hành động ngâm nhiều thứ trong một chất lỏng, thường để hòa tan hoặc làm mềm.
  • 浸 (jìn): Diễn tả hành động nhúng một phần nào đó vào chất lỏng.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của ‘浸泡’ và ‘浸’

2.1. Cấu trúc ‘浸泡’

Cấu trúc cơ bản của ‘浸泡’ là: Danh từ + 浸泡. Ví dụ:

  • 茶叶浸泡了三分钟。 (Cháyè jìn pào le sān fēnzhōng.) – Lá trà đã được ngâm trong ba phút.

2.2. Cấu trúc ‘浸’

Cấu trúc sử dụng từ ‘浸’ thường là: Danh từ + 浸 + Trong/ Với …. Ví dụ:

  • 衣服浸水了。 (Yīfú jìn shuǐ le.) – Quần áo đã bị ngâm nước.

3. Cách Đặt Câu và Ví Dụ Sử Dụng ‘浸泡’ và ‘浸’ jìn

3.1. Ví dụ với từ ‘浸泡’

Dưới đây là một số câu ví dụ: jìn

  • 牛肉可以在酱油中浸泡几个小时。 (Niúròu kěyǐ zài jiàngyóu zhōng jìn pào jǐ gè xiǎoshí.) – Thịt bò có thể được ngâm trong xì dầu vài giờ.
  • 面条在热水中浸泡后变得更软。 (Miàntiáo zài rèshuǐ zhōng jìn pào hòu biàn dé gèng ruǎn.) – Mì trở nên mềm hơn sau khi được ngâm trong nước nóng.

3.2. Ví dụ với từ ‘浸’

Dưới đây là một số câu ví dụ:

  • 他把袜子浸在热水里。 (Tā bǎ wàzi jìn zài rèshuǐ lǐ.) – Anh ấy nhúng tất vào nước nóng.
  • 水果浸在糖水中。 (Shuǐguǒ jìn zài tángshuǐ zhōng.) – Hoa quả được ngâm trong nước đường.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo