DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 漸進 (jiàn jìn)

漸進 (jiàn jìn) Là Gì?

漸進 (jiàn jìn) là một thuật ngữ trong tiếng Trung, mang nghĩa là “dần dần tiến bộ” hay “tăng dần”. Từ này thường được dùng để mô tả một quá trình phát triển có tính kế thừa, từ từ mà không có sự đột ngột. Trong thực tế, 漸進 có thể ứng dụng trong nhiều lĩnh vực như giáo dục, công nghiệp và kinh doanh, nơi mà sự thay đổi diễn ra từ từ và ổn định.

Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 漸進

Về mặt ngữ pháp, 漸進 thường được sử dụng như một trạng từ hoặc danh từ. Trong câu, 漸進 có thể xuất hiện trước động từ hoặc trong cấu trúc mô tả để nhấn mạnh rằng sự tiến bộ hoặc thay đổi diễn ra một cách từ từ.

Cấu trúc cơ bản

  • 漸進 + Động từ
  • Động từ + 漸進

Đặt Câu và Ví Dụ Có Từ 漸進

Các ví dụ dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng từ 漸進 trong câu.

Ví dụ 1 ngữ pháp 漸進

我们的业务蒸蒸日上,逐渐实现了漸進的增长。
(Wǒmen de yèwù zhēngzhēng rì shàng, zhújiàn shíxiànle jiàn jìn de zēngzhǎng.)

Dịch: Doanh nghiệp của chúng tôi đang phát triển mạnh mẽ, dần dần đạt được sự tăng trưởng theo chiều hướng ổn định.

Ví dụ 2

学生们的成绩在漸進提升。
(Xuéshēng men de chéngjì zài jiàn jìn tíshēng.)

Dịch: Điểm số của các học sinh đang tăng dần.

Ví dụ 3

我们需要一段时间,来进行漸進的改革。
(Wǒmen xūyào yī duàn shíjiān, lái jìnxíng jiàn jìn de gǎigé.)

Dịch: Chúng ta cần một khoảng thời gian để thực hiện các cải cách dần dần.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo