DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “犁 (lí)”

1. Từ “犁 (lí)” là gì?

Từ “犁 (lí)” trong tiếng Trung có nghĩa là “cái cày”. Đây là một công cụ nông nghiệp được sử dụng để cày đất và chuẩn bị đất cho việc trồng trọt. Trong văn hóa nông nghiệp, cái cày đóng vai trò quan trọng, không chỉ giúp tăng năng suất mà còn thúc đẩy sự phát triển của nền nông nghiệp.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ “犁 (lí)”

2.1. Từ loại

“犁” (lí) là danh từ, được dùng để chỉ một công cụ cụ thể trong ngữ cảnh nông nghiệp. Nó thường được đi kèm với các từ khác trong câu để mô tả hành động cày.

2.2. Cách sử dụng trong câu

Trong tiếng Trung, từ “犁” có thể được sử dụng như sau:

  • Câu khẳng định: 我用犁来耕地。 (Wǒ yòng lí lái gēng dì.) – Tôi sử dụng cái cày để cày đất.
  • Câu nghi vấn: cấu trúc ngữ pháp 这个犁是新的么? (Zhège lí shì xīn de ma?) – Cái cày này có phải mới không?
  • Câu phủ định: 他不想买犁。 (Tā bù xiǎng mǎi lí.) – Anh ấy không muốn mua cái cày.

3. Đặt câu và ví dụ thực tế với từ “犁 (lí)”

3.1. Ví dụ 1

农民在田里使用犁。 (Nóngmín zài tián lǐ shǐyòng lí.) – Nông dân đang sử dụng cái cày trong cánh đồng.

3.2. Ví dụ 2

这把犁很锋利。 (Zhè bǎ lí hěn fēnglì.) – Cái cày này rất sắc.

3.3. Ví dụ 3

他学习如何使用犁。 (Tā xuéxí rúhé shǐyòng lí.) – Anh ấy đang học cách sử dụng cái cày.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/犁
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo