DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 眷戀 (juàn liàn)

1. 眷戀 (juàn liàn) Là Gì?

Từ 眷戀 (juàn liàn) trong tiếng Trung mang ý nghĩa chính là “nhung nhớ” hay “gắn bó”. Nó thể hiện cảm xúc sâu sắc của một người dành cho một thứ gì đó mà họ không thể quên hoặc luôn lưu luyến. Từ này thường được dùng để chỉ tình cảm gia đình, bạn bè, hoặc thậm chí là một nơi chốn đã để lại dấu ấn trong tâm trí của người nói.

1.1. Nguồn Gốc và Ý Nghĩa

眷戀 được cấu thành từ hai chữ Hán: 眷 và 戀. Chữ 眷 (juàn) có nghĩa là “nhìn ngắm” hoặc “theo dõi”, trong khi chữ 戀 (liàn) có nghĩa là “yêu”. Khi kết hợp lại, 眷戀 diễn tả một sự kết nối yêu thương và tưởng nhớ mạnh mẽ.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 眷戀

Từ 眷戀 có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Thông thường, nó được dùng như một động từ, có thể theo sau bởi các bổ ngữ để diễn tả đối tượng mà người nói cảm thấy nhung nhớ hoặc gắn bó.

2.1. Cấu trúc cơ bản

Cấu trúc ngữ pháp phổ biến khi sử dụng 眷戀 là:

主语 + 眷戀 + 对象

Ví dụ: “我对我的故乡很眷戀。” (Tôi rất nhung nhớ quê hương của mình.)

2.2. Sử dụng trong câu phức

Khi kết hợp với các từ khác, 眷戀 có thể tạo thành nhiều nghĩa khác nhau. Ví dụ: “我眷戀那段美好的时光。” (Tôi nhung nhớ khoảng thời gian đẹp đẽ đó.)

3. Đặt Câu và Ví Dụ Sử Dụng Có 眷戀

Dưới đây là một số ví dụ phong phú trong việc sử dụng từ 眷戀 trong các ngữ cảnh khác nhau:

3.1. Ví dụ 1: Tình Cảm Gia Đình

在国外生活多年,我一直眷戀我的家人和朋友。

(Sống ở nước ngoài nhiều năm, tôi luôn nhung nhớ gia đình và bạn bè của mình.)

3.2. Ví dụ 2: Quê Hương

每当回想起儿时,心中总是充满眷戀。

(Mỗi khi nhớ về thời thơ ấu, trong lòng tôi luôn tràn đầy nhung nhớ.)

3.3. Ví dụ 3: Ký Ức Ngọt Ngào

他对她的眷戀让人十分感动。

(Sự nhung nhớ của anh ấy dành cho cô ấy thật làm người ta cảm động.)

4. Kết Luận

Từ 眷戀 (juàn liàn) không chỉ là một từ vựng mà còn là một biểu hiện của những cảm xúc sâu sắc mà con người dành cho nhau và cho những nơi mà họ đã đến. Qua bài viết này, hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ 眷戀 trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566 juàn liàn
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội tiếng Trung
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo