Từ 砖 (zhuān) là một trong những từ vựng cơ bản trong tiếng Trung, thường được dùng để chỉ loại vật liệu xây dựng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và các ví dụ thực tế của từ này.
Từ 砖 (zhuān) Là Gì?
Từ 砖 (zhuān) có nghĩa là “gạch” trong tiếng Trung. Đây là một vật liệu xây dựng cơ bản, được dùng phổ biến trong xây dựng nhà cửa và các công trình xây dựng khác. Gạch có thể được làm từ đất sét, xi măng hoặc các nguyên liệu tự nhiên khác. Từ 砖 cũng được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau trong cuộc sống hàng ngày.
Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 砖
Cách Phát Âm
Từ 砖 được phát âm là /zhuān/ với thanh điệu thứ nhất (thanh cao). Đây là một từ đơn tiết, bao gồm một âm tiết duy nhất trong tiếng Trung.
Danh Từ và Tính Từ
砖 (zhuān) chủ yếu được sử dụng như một danh từ. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, từ này có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành danh từ phức hoặc các cụm từ liên quan đến xây dựng. Ví dụ như 砖块 (zhuān kuài) có nghĩa là “khối gạch”.
Ví Dụ Minh Họa
Ví dụ 1
在这座新房子里,砖的颜色很漂亮。
(Zài zhè zuò xīn fángzi lǐ, zhuān de yánsè hěn piàoliang.)
Trong ngôi nhà mới này, màu sắc của gạch rất đẹp.
Ví dụ 2
工人们正在堆放砖。
(Gōngrén men zhèngzài duīfàng zhuān.)
Những công nhân đang chất gạch.
Ví dụ 3
这条街的砖道很古老。
(Zhè tiáo jiē de zhuān dào hěn gǔlǎo.)
Đường gạch này rất cổ.
Kết Luận
Từ 砖 (zhuān) là một từ quan trọng trong tiếng Trung có ý nghĩa thực tiễn cao trong ngữ cảnh xây dựng. Hiểu rõ về từ này không chỉ giúp enrich từ vựng của bạn mà còn hỗ trợ trong việc giao tiếp hàng ngày.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn