1. Từ “稀鬆” (xī sōng) Là Gì?
Từ “稀鬆” (xī sōng) trong tiếng Trung có nghĩa là “thưa thớt”, “nhạt”, hoặc “mỏng manh”. Từ này thường mô tả tình trạng của một cái gì đó không đặc, không dày, có thể là về mặt vật chất hoặc trạng thái tâm lý.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “稀鬆”
Từ “稀鬆” (xī sōng) là một từ ghép trong tiếng Trung, được cấu thành từ hai phần:
- 稀 (xī): có nghĩa là “thưa”, “ít”, “nhạt”.
- 鬆 (sōng): có nghĩa là “lỏng”, “nhẹ”, “mềm”.
Sự kết hợp của hai từ này tạo nên một nghĩa rộng hơn về tình trạng không đặc, không dày, thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
3. Đặt Câu và Ví Dụ Sử Dụng Có Từ “稀鬆”
Dưới đây là một số câu ví dụ có sử dụng từ “稀鬆” (xī sōng):
- Câu ví dụ 1: 这个汤太稀鬆了,应该加点淀粉。 (Zhège tāng tài xī sōngle, yīnggāi jiā diǎn diànfěn.) – “Canh này quá nhạt, nên thêm một chút tinh bột.”
- Câu ví dụ 2: 他的声音稀鬆,不容易听清。 (Tā de shēngyīn xī sōng, bù róngyì tīng qīng.) – “Giọng anh ấy thưa thớt, khó nghe rõ.”
- Câu ví dụ 3: 这个画的颜色稀鬆,看起来不够鲜艳。 (Zhège huà de yánsè xī sōng, kàn qǐlái bù gòu xiānyàn.) – “Màu sắc của bức tranh này rất nhạt, trông không đủ rực rỡ.”
4. Kết Luận
Qua bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về ý nghĩa và cấu trúc ngữ pháp của từ “稀鬆” (xī sōng). Từ này không chỉ dùng để mô tả về đồ vật mà còn có thể áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm cả cảm xúc. Việc nắm rõ cách sử dụng từ này không chỉ giúp cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Trung mà còn làm phong phú vốn từ vựng của bạn.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn