DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 空洞 (kōng dòng)

空洞 Là Gì?

空洞 (kōng dòng) là một từ trong tiếng Trung, mang nghĩa “hốc”, “khoảng trống” hoặc “điểm yếu”. Từ này thường được sử dụng để chỉ các vật thể có không gian rỗng bên trong hoặc những khía cạnh nào đó không hoàn thiện, thiếu sót.

Trong một số ngữ cảnh, 空洞 cũng có thể ám chỉ đến những quan điểm, lý thuyết hoặc sản phẩm không có nội dung thực sự, hay tính chất mơ hồ, dễ dàng bị khai thác hoặc chỉ tạo ra cho có.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 空洞

Từ 空洞 là từ đơn bao gồm hai thành phần:

  • 空 (kōng): nghĩa là “trống rỗng” hoặc “không có gì”.
  • 洞 (dòng)空洞: nghĩa là “hốc” hoặc “lỗ”.

Khi kết hợp lại, chúng tạo thành khái niệm “khoảng trống” hoặc “hốc”, thể hiện rõ ràng ý nghĩa bên trong là những gì không có thực hoặc thiếu hụt.

Ví Dụ và Câu Sử Dụng Có Từ 空洞

Dưới đây là một số câu ví dụ có sử dụng từ 空洞:

Ví dụ 1:

这本书的内容很空洞,缺乏深度。
(Zhè běn shū de nèiróng hěn kōng dòng, quēfá shēndù.)
Câu dịch: Nội dung của quyển sách này rất trống rỗng, thiếu chiều sâu.

Ví dụ 2:

我们需要一个有意义的讨论,而不是空洞的言辞。
(Wǒmen xūyào yīgè yǒu yìyì de tǎolùn, ér bùshì kōng dòng de yáncí.)
Câu dịch: cấu trúc ngữ pháp 空洞 Chúng ta cần một cuộc thảo luận có ý nghĩa, chứ không phải chỉ là những lời nói trống rỗng.

Ví dụ 3:

公园里的空洞地带吸引了很多孩子们。
(Gōngyuán lǐ de kōng dòng dìdài xīyǐnle hěnduō háizimen.)
Câu dịch: Những khu vực trống rỗng trong công viên thu hút rất nhiều trẻ em.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội空洞

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo