DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ “細緻” (xì zhì)

1. Từ “細緻” (xì zhì) Là Gì?

Từ “細緻” (xì zhì) có thể được dịch là “chi tiết”, “tỉ mỉ” hoặc “tinh tế”. Từ này thường được sử dụng để mô tả một chất lượng hoặc đặc điểm của vật thể, con người, hoặc một quá trình nào đó một cách cẩn thận và sâu sắc. Khi mô tả ai đó là “細緻”, chúng ta có thể đang nhấn mạnh đến sự chú ý của họ đối với các chi tiết nhỏ và khả năng hoàn thành công việc một cách hoàn hảo.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ “細緻”

Từ “細緻” (xì zhì) được cấu tạo từ hai phần:
 xì zhì

  • 細 (xì): Có nghĩa là “nhỏ” hoặc “mảnh”.
  • 緻 (zhì): Nghĩa là “tinh xảo” hoặc “tinh tế”.

Khi kết hợp lại, chúng tạo thành một từ miêu tả sự chú ý đến những điều nhỏ nhặt và tinh tế.

Ngữ pháp của từ “細緻” thường được dùng như một tính từ trong câu. Nó có thể đứng trước danh từ để mô tả đặc điểm của danh từ đó hoặc được sử dụng sau động từ để bổ nghĩa cho chủ ngữ.

3. Cách Đặt Câu và Ví Dụ với Từ “細緻”

3.1 Cách Đặt Câu

Từ “細緻” có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là một vài cấu trúc câu tiêu biểu:

  • S + 是 + 細緻 + 的 + N (S là tính từ của danh từ N).
  • S + V + 細緻 (S động từ một cách tinh tế).

3.2 Ví Dụ Cụ Thể

Dưới đây là một số câu ví dụ sử dụng từ “細緻”: từ vựng tiếng Trung

  • 他工作得很細緻。 (Tā gōngzuò dé hěn xì zhì.) – Anh ấy làm việc rất tỉ mỉ.
  • 這件衣服的設計非常細緻。 (Zhè jiàn yīfù de shèjì fēicháng xì zhì.) – Thiết kế của bộ áo này rất tinh tế.
  • 她的畫作細緻入微。 (Tā de huàzuò xì zhì rù wēi.) – Bức tranh của cô ấy vô cùng chi tiết.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo