1. 老派 (lǎo pài) Là Gì?
Từ ‘老派’ (lǎo pài) trong tiếng Trung được dịch ra là ‘truyền thống’, ‘cổ điển’ hoặc ‘đi theo lối cũ’. Nó thường dùng để chỉ một trường phái, phong cách hay lối sống nào đó không thay đổi và cố gắng bám vào các nguyên tắc cũ, đặc biệt là trong văn hóa, nghệ thuật và thể thao.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ ‘老派’
‘老派’ (lǎo pài) là một danh từ kết hợp từ hai phần:
- 老 (lǎo): có nghĩa là ‘cũ’, ‘già’.
- 派 (pài): có nghĩa là ‘trường phái’ hoặc ‘nhóm’.
Khi ghép lại, ‘老派’ tạo thành nghĩa ‘trường phái cũ’ hoặc ‘nhóm người theo cách cũ’. Cấu trúc này thường không thay đổi, và dễ dàng được nhận diện trong các ngữ cảnh khác nhau.
3. Đặt Câu và Ví Dụ Có Từ ‘老派’
3.1. Ví Dụ Câu Cơ Bản
Ví dụ, trong một câu mô tả về nghệ thuật:
“他的画风很老派。” (Tā de huà fēng hěn lǎo pài.)
Dịch nghĩa: “Phong cách vẽ của anh ấy rất cổ điển.”
3.2. Ví Dụ Trong Các Tình Huống Khác
Trong một cuộc thảo luận về âm nhạc:
“这个乐队的音乐风格有点儿老派。” (Zhège yuèduì de yīnyuè fēnggé yǒudiǎn er lǎo pài.)
Dịch nghĩa: “Thể loại âm nhạc của ban nhạc này hơi cổ điển.”
3.3. Một Ví Dụ Trong Văn Hóa Lối Sống
Về phong cách sống hàng ngày:
“他坚持老派的生活方式。” (Tā jiānchí lǎo pài de shēnghuó fāngshì.)
Dịch nghĩa: “Anh ấy kiên định với lối sống cổ điển.”
4. Tổng Kết
Từ ‘老派’ (lǎo pài) không chỉ đơn giản là một từ ngữ, mà còn thể hiện những giá trị, truyền thống và cái đẹp của những điều đã từng tồn tại. Việc hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng của nó sẽ giúp người học tiếng Trung sử dụng ngôn từ chính xác hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ


CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn