DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ “耕田 (gēng tián)”

Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về từ “耕田 (gēng tián)”, từ khóa quan trọng trong tiếng Trung, được sử dụng phổ biến trong cuộc sống hàng ngày. Bên cạnh việc khám phá nghĩa của từ này, chúng ta cũng sẽ phân tích cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này trong các tình huống khác nhau thông qua những ví dụ thực tế. Hãy cùng khám phá ngay thôi!

1. “耕田 (gēng tián)” Là Gì?

1.1. Phân Tích Nghĩa

Từ “耕田 (gēng tián)” được dịch nghĩa là “cày ruộng” trong tiếng Việt. “耕” (gēng) có nghĩa là “cày”, tức là công việc làm đất để chuẩn bị cho việc trồng trọt, còn “田” (tián) có nghĩa là “ruộng”, ám chỉ đến khu vực đất canh tác. Khi kết hợp lại, cụm từ này thể hiện hoạt động sản xuất nông nghiệp mà con người thực hiện để tạo ra lương thực.

1.2. Ứng Dụng Trong Cuộc Sống nghĩa là gì

Hoạt động “cày ruộng” không chỉ mang tính chất vật lý mà còn phản ánh sự cần thiết và quan trọng của nông nghiệp trong đời sống. Từ “耕田” thường được sử dụng trong văn cảnh liên quan đến nông nghiệp, canh tác, và các bài báo hay tài liệu nghiên cứu về phát triển nông thôn. ví dụ

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ “耕田”

2.1. Cấu Trúc Ngữ Pháp

Từ “耕田” là một cụm danh từ, trong đó “耕” là động từ chỉ hành động, còn “田” là danh từ chỉ đối tượng. Cấu trúc này phản ánh một kiểu câu miêu tả hành động từ động từ đối với danh từ. Tương tự, trong tiếng Việt, chúng ta có thể ví dụ với câu “cày ruộng” để minh họa cho cấu trúc này.

2.2. Cách Sử Dụng Trong Câu

Trong tiếng Trung, cụm từ “耕田” có thể được sử dụng dễ dàng trong các loại câu khác nhau. Dưới đây là một vài ví dụ cụ thể:

3. Ví Dụ Cụ Thể Có Từ “耕田”

3.1. Ví Dụ Trong Câu Khẳng Định

我每天都要去耕田。 (Wǒ měitiān dōu yào qù gēng tián.) – Tôi hàng ngày đều phải đi cày ruộng.

3.2. Ví Dụ Trong Câu Phủ Định

她不喜欢耕田。 (Tā bù xǐhuān gēng tián.) – Cô ấy không thích cày ruộng.

3.3. Ví Dụ Trong Câu Hỏi

你今天去耕田吗? (Nǐ jīntiān qù gēng tián ma?) – Hôm nay bạn có đi cày ruộng không?

4. Kết Luận

Thông qua bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu ý nghĩa và cấu trúc ngữ pháp của từ “耕田 (gēng tián)”, cũng như cách sử dụng từ này trong các câu cụ thể. Đây là một từ vựng quan trọng giúp chúng ta có thể giao tiếp hiệu quả trong các bối cảnh liên quan đến nông nghiệp và cuộc sống hàng ngày.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo