DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Ý Nghĩa Và Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 行李 (xíngli)

1. 行李 (xíngli) Là Gì?

Từ 行李 (xíngli) trong tiếng Trung Quốc có nghĩa là “hành lý” trong tiếng Việt. Từ này dùng để chỉ các vật dụng, đồ đạc mà người đi lại mang theo trong chuyến hành trình của mình, chẳng hạn như vali, túi xách hoặc các vật phẩm cần thiết khác.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 行李

Trong tiếng Trung, 行李 là một danh từ. Cấu trúc ngữ pháp của từ này rất đơn giản. Các thành phần cấu tạo từ không thể sử dụng riêng lẻ nhưng khi kết hợp lại, chúng biểu thị một khái niệm rõ ràng.

行 (xíng): có nghĩa là “di chuyển” hoặc “đi lại”
李 (lǐ): trong trường hợp này, có thể hiểu như là một loại đồ đạc. Kết hợp lại, 行李 biểu thị cho những đồ đạc cần thiết cho việc di chuyển.

3. Cách Sử Dụng Từ 行李 Trong Câu

3.1. Ví Dụ Câu

Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho cách sử dụng từ 行李:

  • 我有很多行李。
    Wǒ yǒu hěnduō xíngli. (Tôi có rất nhiều hành lý.)
  • 请帮我拿行李。
    Qǐng bāng wǒ ná xíngli. (Làm ơn giúp tôi mang hành lý.)
  • 行李超重了。
    Xíngli chāozhòngle. học tiếng Trung (Hành lý quá nặng.)
  • 他把行李放在了行李架上。行李
    Tā bǎ xíngli fàng zài le xíngli jià shàng. (Anh ấy đã để hành lý trên kệ hành lý.)

4. Lưu Ý Khi Sử Dụng Từ 行李

Khi sử dụng từ 行李, bạn cũng nên chú ý đến ngữ cảnh để sử dụng cho đúng. Chẳng hạn, trong các tình huống như đi máy bay, bạn nên nắm rõ quy định về trọng lượng hành lý, cũng như cách đóng gói để hành lý an toàn hơn trong quá trình di chuyển.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo