H1: 行程 (xíngchéng) Là Gì?
Từ 行程 (xíngchéng) trong tiếng Trung có nghĩa là “lịch trình”, “hành trình” hoặc “quá trình di chuyển”. Đây là một từ khóa thường được sử dụng trong du lịch, giáo dục và nhiều lĩnh vực khác liên quan đến việc di chuyển hoặc lên kế hoạch cho một sự kiện.
H2: Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 行程
Từ 行程 được cấu thành từ hai ký tự:
- 行 (xíng): có nghĩa là “hành động di chuyển”, “thực hiện”
- 程 (chéng): có nghĩa là “quá trình”, “trình tự” hoặc “chương trình”
Khi kết hợp lại, 行程 mang ý nghĩa về một chuỗi hoạt động liên quan đến việc di chuyển hoặc lên kế hoạch cho một điều gì đó.
H3: Cách Sử Dụng Từ 行程 Trong Câu
Từ 行程 có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ minh họa:
- 我们今天的行程很紧凑。
- Wǒmen jīntiān de xíngchéng hěn jǐncòu.
- Translation: Lịch trình của chúng ta hôm nay rất chặt chẽ.
- 你的旅行行程安排得怎么样?
- Nǐ de lǚxíng xíngchéng ānpái dé zěnme yàng?
- Translation: Kế hoạch lịch trình chuyến đi của bạn thế nào?
H4: Vai Trò Của 行程 Trong Giao Tiếp
Từ 行程 không chỉ đơn thuần là một từ vựng; nó còn được sử dụng để ghi nhớ và nhắc nhở về các kế hoạch, lịch trình trong các buổi họp, sự kiện, hay chuyến đi du lịch. Việc hiểu rõ và biết cách sử dụng từ này là rất cần thiết trong giao tiếp tiếng Trung hàng ngày.
Có Thể Bạn Quan Tâm
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn