1. 行蹤 là gì?
Từ ‘行蹤’ (xíng zōng) trong tiếng Trung có nghĩa là “dấu vết di chuyển” hoặc “hành động” của một người. Để mô tả một cách chính xác, ‘行’ (xíng) có nghĩa là “hành động”, “đi” hoặc “di chuyển”, trong khi ‘蹤’ (zōng) ám chỉ “dấu vết” hoặc “dấu hiệu”. Kết hợp lại, ‘行蹤’ chỉ những thông tin về nơi mà một người đã đi qua hoặc những hoạt động mà họ đã tham gia.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 行蹤
Cụm từ ‘行蹤’ được phân tích như sau:
- 行 (xíng): động từ, nghĩa là hành động hoặc di chuyển.
- 蹤 (zōng): danh từ, nghĩa là dấu vết hoặc dấu hiệu.
Về mặt ngữ pháp, từ ‘行蹤’ có thể được sử dụng như một danh từ trong câu, thường đi kèm với các động từ hoặc trạng từ để chỉ ra hành động liên quan đến việc theo dõi hoặc quan sát.
3. Đặt câu và ví dụ có từ 行蹤
Trong phần này, chúng ta sẽ xem xét một số ví dụ cụ thể để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ ‘行蹤’.
Ví dụ 1:
他在这个城市里的行蹤很神秘。 (Tā zài zhège chéngshì lǐ de xíngzōng hěn shénmì.)
Dịch: Hành động của anh ấy trong thành phố này rất bí ẩn.
Ví dụ 2:
警方正在追踪嫌疑人的行蹤。 (Jǐngfāng zhèngzài zhuīzōng xiányírén de xíngzōng.)
Dịch: Cảnh sát đang theo dõi dấu vết di chuyển của nghi phạm.
Ví dụ 3:
他的行蹤显示出他经常光顾这家餐厅。 (Tā de xíngzōng xiǎnshì chū tā jīngcháng guānggù zhè jiā cāntīng.)
Dịch: Dấu vết di chuyển của anh ấy cho thấy anh ấy thường xuyên đến nhà hàng này.
4. Kết luận
Từ ‘行蹤’ (xíng zōng) đóng vai trò quan trọng trong việc mô tả hành động và dấu vết di chuyển của con người trong ngữ cảnh giao tiếp. Việc hiểu rõ về ý nghĩa và cách sử dụng cấu trúc ngữ pháp của từ này sẽ giúp người học tiếng Trung giao tiếp hiệu quả hơn.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn