DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 讓步 (ràng bù)

1. 讓步 (ràng bù) Là Gì?

Từ 讓步 (ràng bù) trong tiếng Trung mang ý nghĩa là “nhượng bộ” hoặc “sự nhượng bộ”. Nó thường được sử dụng trong các văn cảnh khi một người hoặc một bên nào đó chấp nhận hoặc đồng ý giảm bớt yêu cầu của mình để đạt được một thỏa thuận hoặc hòa giải trong một tình huống hai bên có sự bất đồng. Từ này không chỉ thể hiện sự nhân nhượng mà còn thể hiện tính linh hoạt trong giao tiếp và đàm phán.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 讓步

2.1 Cấu trúc cơ bản

Cách sử dụng từ 讓步 trong câu được xây dựng dựa trên việc kết hợp với các động từ, tính từ và các trạng từ khác. Cấu trúc thường thấy bao gồm:
 ngữ pháp主语 + 让步 + 其他成分.

2.2 Các cấu trúc phổ biến liên quan

  • Chủ ngữ + 同意 (tóng yì) + 让步.
  • Chủ ngữ + 不满 (bù mǎn) + 但 + 让步.
  • Chủ ngữ + 愿意 (yuàn yì) + 让步.

3. Đặt Câu và Ví Dụ Sử Dụng Từ 讓步

3.1 Ví dụ 1

“虽然我对这个方案有些不满,但我还是选择了让步,以便我们能达成协议。”  ngữ pháp
(Dù tôi không hài lòng về kế hoạch này, nhưng tôi vẫn chọn nhượng bộ để chúng ta có thể đạt được thỏa thuận.)

3.2 Ví dụ 2

“在讨论问题时,有时需要让步,才能促进合作。”
(Trong quá trình thảo luận, đôi khi cần phải nhượng bộ để thúc đẩy hợp tác.)

3.3 Ví dụ 3

“他决定让步,因为他不想让局势变得更糟。”
(Anh ấy quyết định nhượng bộ vì không muốn tình huống trở nên tồi tệ hơn.)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”renbu
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo