1. Từ “认 (rèn)” Là Gì?
Từ “认 (rèn)” trong tiếng Trung mang nhiều ý nghĩa, tùy thuộc vào ngữ cảnh mà nó được sử dụng. Chủ yếu, “认” có nghĩa là “nhận diện”, “ công nhận” hay “thừa nhận”. Về mặt ngữ âm, “rèn” được phát âm với thanh điệu số 4 – thanh nghi vấn.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “认”
Cấu trúc ngữ pháp của “认” thường được sử dụng như một động từ. Một số cấu trúc đơn giản mà “认” có thể kết hợp như sau:
- 认 + Danh từ: Ví dụ: 认错 (nhận sai).
- Đại từ + 认: Ví dụ: 我认你 (tôi nhận bạn).
- 认 + 称 (tên) + dạng phân từ: Ví dụ: 他认我是他的朋友 (anh ta nhận tôi là bạn của anh ta).
3. Đặt Câu Với Từ “认” và Ví Dụ Minh Họa
3.1. Ví dụ 1: Nhận Diện
我认得这个地方。
(Wǒ rèn de zhège dìfāng.)
— Tôi nhận diện được nơi này.
3.2. Ví dụ 2: Công Nhận
他终于认他错了。
(Tā zhōngyú rèn tā cuòle.)
— Cuối cùng anh ấy đã thừa nhận rằng anh ấy đã sai.
3.3. Ví dụ 3: Thừa Nhận
她认我当朋友。
(Tā rèn wǒ dāng péngyǒu.)
— Cô ấy thừa nhận tôi là bạn.
4. Kết Luận
Từ “认 (rèn)” là một từ đa nghĩa với khả năng sử dụng linh hoạt trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Từ việc nhận diện một đối tượng cho đến việc công nhận hay thừa nhận, “认” giúp diễn đạt rõ ràng nhiều sắc thái tình cảm và ý nghĩa trong giao tiếp hàng ngày. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn cái nhìn rõ ràng hơn về từ “认”.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn