DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ “起先 (qǐ xiān)”

1. “起先 (qǐ xiān)” Là Gì?

Từ “起先 (qǐ xiān)” trong tiếng Trung có nghĩa là “ban đầu” hoặc “trước tiên”. Đây là một từ thường được sử dụng để chỉ một giai đoạn đầu tiên trong một câu chuyện hoặc một chuỗi sự kiện nào đó. ngữ pháp tiếng Trung

Ví dụ, khi chúng ta nói về một câu chuyện hoặc một quá trình diễn ra, chúng ta có thể sử dụng “起先” để nhấn mạnh rằng điều gì đó đã bắt đầu như thế nào trước khi tiến triển đến giai đoạn tiếp theo.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “起先”

2.1. Cách Sử Dụng Trong Câu

“起先” thường được đặt ở đầu câu hoặc ngay sau chủ ngữ để thể hiện rằng ý nghĩa sẽ liên quan đến một sự kiện xảy ra đầu tiên.

2.2. Ví Dụ Cấu Trúc

  • 起先 (qi xiān) + chủ ngữ + động từ + đối tượng

Ví dụ: 起先 我以为你不来了, 但后来 từ vựng tiếng Trung 你还 đến了. (Ban đầu tôi nghĩ bạn không đến, nhưng sau đó bạn vẫn đến.)

3. Đặt Câu và Ví Dụ Có từ “起先”

Dưới đây là một số ví dụ khác nhau để thể hiện cách sử dụng “起先” trong câu:

  • 起先,我不知道这个情况。 (Ban đầu, tôi không biết tình huống này.)
  • 起先,她不喜欢这个地方,但后来她习惯了。 (Ban đầu, cô ấy không thích nơi này, nhưng sau đó cô ấy đã quen.)
  • 起先,天气很好,后来变得很糟糕。 (Ban đầu, thời tiết rất tốt, sau đó trở nên tệ.)

4. Kết Luận ngữ pháp tiếng Trung

Trên đây là tổng quan về từ “起先 (qǐ xiān)”, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng trong tiếng Trung. Hi vọng rằng bạn đã có thêm kiến thức và có thể áp dụng từ này một cách hiệu quả trong giao tiếp hàng ngày.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo