1. ‘过后 (guòhòu)’ là gì?
Trong tiếng Trung, cụm từ ‘过后 (guòhòu)’ có nghĩa là “sau khi” hoặc “sau khi đã xảy ra”. Đây là một từ ngữ khá phổ biến trong giao tiếp, dùng để chỉ một thời điểm diễn ra sau một sự kiện nào đó.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ ‘过后’
Cấu trúc ngữ pháp của ‘过后’ thường được sử dụng như sau:
- V + 过后: Nghĩa là “sau khi làm gì đó”.
- Thời gian + 过后: Có nghĩa là “sau một khoảng thời gian cụ thể”.
3. Ví Dụ Minh Họa Cho Từ ‘过后’
3.1 Ví dụ với cấu trúc V + 过后
我吃饭过后,去图书馆。 (Wǒ chīfàn guòhòu, qù túshūguǎn.)
Dịch: “Sau khi tôi ăn cơm, tôi sẽ đi thư viện.”
3.2 Ví dụ với thời gian + 过后
两个月过后,我会回国。 (Liǎng gè yuè guòhòu, wǒ huì huíguó.)
Dịch: “Hai tháng sau, tôi sẽ trở về nước.”
4. Ý Nghĩa và Ứng Dụng
Cụm từ ‘过后’ không chỉ đơn thuần là một từ chỉ thời gian mà còn mang đến một ý nghĩa cảm xúc và sự phản ánh. Khi sử dụng ‘过后’, người nói thường muốn nhấn mạnh vào sự chuyển giao giữa hai thời điểm, từ quá khứ đến hiện tại.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ


CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn