Từ 远离 (yuǎnlí) là gì?
Từ 远离 (yuǎnlí) trong tiếng Trung có nghĩa là “xa rời” hoặc “tránh xa”. Từ này được hình thành từ hai phần: 远 (yuǎn) có nghĩa là “xa” và 离 (lí) có nghĩa là “rời khỏi”. Khi kết hợp lại, 远离 diễn tả một hành động hoặc trạng thái liên quan đến việc giữ khoảng cách với một đối tượng nào đó.
Cấu trúc ngữ pháp của từ 远离
Cấu trúc ngữ pháp của từ 远离 rất đơn giản và dễ hiểu. Nó thường được sử dụng trong câu với một chủ ngữ, động từ và tân ngữ. Cụ thể, câu mẫu có thể được xây dựng như sau:
Câu mẫu
Chủ ngữ + 远离 + Tân ngữ.
Ví dụ minh họa cho từ 远离
Ví dụ 1
我想远离城市的喧嚣。
(Wǒ xiǎng yuǎnlí chéngshì de xuānxiāo.)
Dịch: Tôi muốn tránh xa sự nhộn nhịp của thành phố.
Ví dụ 2
他远离那些负面的影响。
(Tā yuǎnlí nàxiē fùmiàn de yǐngxiǎng.)
Dịch: Anh ấy giữ khoảng cách với những tác động tiêu cực.
Ví dụ 3
在假期里,我们应该远离工作的压力。
(Zài jiàqī lǐ, wǒmen yīnggāi yuǎnlí gōngzuò de yālì.)
Dịch: Trong kỳ nghỉ, chúng ta nên tránh xa áp lực công việc.
Tầm quan trọng của từ 远离 trong giao tiếp hàng ngày
Việc sử dụng từ 远离 trong giao tiếp không chỉ giúp người nói diễn đạt sự cần thiết phải giữ khoảng cách với những yếu tố không tốt mà còn thể hiện thái độ sống tích cực, lành mạnh. Từ này thường xuất hiện trong các tình huống khuyên nhủ hoặc chỉ dẫn về lối sống.
Kết luận
Từ 远离 (yuǎnlí) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung, không chỉ mang ý nghĩa cụ thể mà còn chứa đựng nhiều thông điệp về lối sống. Việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp người học tiếng Trung giao tiếp hiệu quả hơn.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn