DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Ý Nghĩa Và Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 连续 (liánxù)

Từ 连续 (liánxù) là một trong những từ cơ bản nhưng rất quan trọng trong tiếng Trung. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu tìm hiểu về nghĩa của từ, cấu trúc ngữ pháp, cách sử dụng, và một số ví dụ minh họa để giúp bạn hiểu rõ hơn. Hãy cùng bắt đầu!

1. 连续 (liánxù) là gì?

Từ 连续 (liánxù) trong tiếng Trung có nghĩa là  câu Tiếng Trungliên tục, không bị gián đoạn. Nó thường được dùng để chỉ những hành động hoặc sự kiện diễn ra một cách liên tục, không có khoảng nghỉ giữa chúng. Từ này có thể áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ mô tả thời gian, sự kiện đến cảm xúc.

1.1 Cách phát âm

Từ 连续 (liánxù) được phát âm như sau:

  • 连 (lián): âm tiết đầu tiên mang âm điệu 2 (rising tone).
  • 续 (xù): âm tiết thứ hai mang âm điệu 4 (falling tone).

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 连续

Từ 连续 (liánxù) thường được sử dụng như một trạng từ, để mô tả cách mà một hành động hoặc sự kiện diễn ra. Cấu trúc ngữ pháp đơn giản nhất mà bạn có thể sử dụng với từ này là:

S + 连续 + V
  • S: Chủ ngữ
  • V: Động từ

2.1 Ví dụ minh họa

Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho cách sử dụng từ 连续 (liánxù) trong câu:

  • 我连续工作了三天。 (Wǒ liánxù gōngzuò le sān tiān.) – Tôi đã làm việc liên tục trong ba ngày.
  • 这部电影连续放映了一个星期。 (Zhè bù diànyǐng liánxù fàngyìng le yī gè xīngqī.) – Bộ phim này đã được chiếu liên tục trong một tuần.
  • 他连续跑了十公里。 (Tā liánxù pǎo le shí gōnglǐ.) – Anh ấy đã chạy liên tục mười cây số.

3. Tình Huống Sử Dụng

Từ 连续 (liánxù) có thể được áp dụng trong nhiều tình huống hàng ngày. Dưới đây là một số trường hợp cụ thể mà bạn có thể gặp: liánxù

  • Trong học tập: “我连续学习了两个小时。” (Wǒ liánxù xuéxí le liǎng gè xiǎoshí.) – Tôi đã học liên tục trong hai giờ.连续
  • Trong thể thao: “他们连续赢得了五场比赛。” (Tāmen liánxù yíngdé le wǔ chǎng bǐsài.) – Họ đã thắng liên tiếp năm trận đấu.
  • Trong công việc: “他连续加班了一个月。” (Tā liánxù jiābān le yī gè yuè.) – Anh ấy đã làm thêm liên tục một tháng.

4. Một số từ đồng nghĩa

Khi sử dụng từ 连续 (liánxù), bạn cũng nên biết đến một số từ đồng nghĩa hoặc từ có thể thay thế trong một số trường hợp nhất định. Dưới đây là một số từ bạn có thể tham khảo:

  • 持续 (chíxù) – Liên tục, kéo dài.
  • 不间断 (bù jiànduàn) – Không bị gián đoạn.

5. Kết luận

Từ 连续 (liánxù) không chỉ có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh hàng ngày mà còn giúp bạn nâng cao kỹ năng giao tiếp bằng tiếng Trung. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn có cái nhìn rõ hơn về cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này. Hãy tiếp tục trau dồi tiếng Trung để khám phá thêm nhiều kiến thức thú vị nhé!

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo