1. 野外 (yěwài) Là Gì?
Từ ‘野外’ được phát âm là ‘yěwài’ và có nghĩa là ‘ngoài trời’ hoặc ‘vùng hoang dã’. Đây là một thuật ngữ thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến hoạt động ngoài trời, thiên nhiên hoặc các chuyến dã ngoại. Trong tiếng Trung, từ này không chỉ mang ý nghĩa về vị trí không gian mà còn gợi nhớ đến sự tự do và gần gũi với thiên nhiên.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ ‘野外’
‘野外’ được cấu thành từ hai chữ:
- 野 (yě): Có nghĩa là ‘hoang dã’, ‘vùng đất chưa được khai thác’.
- 外 (wài): Có nghĩa là ‘bên ngoài’.
Kết hợp lại, ‘野外’ mang ý nghĩa là ‘vùng hoang dã bên ngoài’ hay đơn giản là ‘ngoài trời’. Đây là một trong những cách sử dụng phổ biến để chỉ những hoạt động diễn ra ở ngoài tự nhiên.
3. Đặt Câu và Ví Dụ Minh Họa cho Từ ‘野外’
Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ ‘野外’, dưới đây là một số câu ví dụ:
3.1 Ví dụ 1
我们周末去野外露营吧!
(Wǒmen zhōumò qù yěwài lùyíng ba!)
Dịch nghĩa: Chúng ta hãy đi cắm trại ở ngoài trời vào cuối tuần nhé!
3.2 Ví dụ 2
在野外探险是很有趣的。
(Zài yěwài tànxiǎn shì hěn yǒuqù de.)
Dịch nghĩa: Khám phá thiên nhiên ở ngoài trời thật là thú vị.
3.3 Ví dụ 3
他们喜欢在野外散步。
(Tāmen xǐhuān zài yěwài sànbù.)
Dịch nghĩa: Họ thích đi dạo ở ngoài trời.
4. Ý Nghĩa Văn Hóa của ‘野外’
‘野外’ không chỉ đơn thuần là tính từ chỉ không gian mà còn gắn liền với các giá trị văn hóa, như khám phá, mạo hiểm và kết nối với thiên nhiên. Nhiều hoạt động liên quan đến ‘野外’ thường được coi là cách để con người hòa mình vào các giá trị tự nhiên, khám phá những điều mới mẻ và cảm nhận sự thư giãn sau những căng thẳng của cuộc sống đô thị.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn