DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “長輩” (zhǎng bèi)

1. “長輩” Là Gì?

Từ “長輩” (zhǎng bèi) trong tiếng Trung có nghĩa là người lớn tuổi hơn, thường chỉ những người có vị trí cao hơn trong gia đình hoặc xã hội. Kính trọng và tôn vinh người lớn tuổi là một phần quan trọng trong văn hóa Trung Quốc.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “長輩”

2.1. Từ loại

“長輩” (zhǎng bèi) là danh từ, thường được dùng để chỉ những người trong gia đình như ông bà, cha mẹ hoặc các thành viên lớn tuổi khác.

2.2. Cách sử dụng

Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, thể hiện sự tôn trọng và ý thức lễ nghĩa.
Ví dụ: “我尊敬我的長輩。” (Tôi tôn trọng những người lớn tuổi trong gia đình.)

3. Ví Dụ Cụ Thể Về Từ “長輩”

3.1. Đặt Câu ngữ pháp

Dưới đây là một số ví dụ sử dụng từ “長輩” trong câu:

  • 在中国,尊敬長輩是每个人应该遵守的传统。(Tại Trung Quốc, tôn trọng người lớn tuổi là truyền thống mà mỗi người nên tuân thủ.)
  • 我常常向我的長輩请教问题。(Tôi thường hỏi ý kiến của những người lớn tuổi.)
  • 晚辈应该对长辈有礼貌。(Thế hệ trẻ nên có thái độ lịch sự với người lớn tuổi.)

4. Một Vài Lưu Ý Khi Sử Dụng Từ “長輩”

Khi sử dụng từ “長輩”, cần lưu ý rằng nó không chỉ được dùng trong gia đình mà còn có thể áp dụng với những người lớn tuổi trong xã hội. Nó thể hiện sự kính trọng và đánh giá cao vị trí của người lớn. zhǎng bèi

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”長輩
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo