DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ “长效” (Chángxiào)

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về từ “长效” (chángxiào), một từ quan trọng trong tiếng Trung có nhiều ứng dụng phong phú. Bài viết sẽ cung cấp đầy đủ thông tin từ nghĩa, cấu trúc ngữ pháp đến ví dụ minh họa để bạn nắm rõ hơn cách sử dụng từ này.

1. “长效” (chángxiào) là gì?

“长效” (chángxiào) được dịch ra nghĩa là “hiệu quả lâu dài”. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như y học, kinh tế, quản lý,… để chỉ những yếu tố hoặc biện pháp có tác dụng trong một khoảng thời gian dài mà không cần điều chỉnh nhiều lần.

1.1 Ngữ nghĩa của “长” và “效”

– “长” (cháng): có nghĩa là dài, kéo dài.

– “效” (xiào): thường mang nghĩa là hiệu quả hoặc tác động.

Tham gia hợp tác, hai từ này tạo thành một thuật ngữ chỉ ra rằng một thứ gì đó không chỉ có tác dụng mà còn hiệu quả trong một thời gian dài. nghĩa của từ

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ “长效”

“长效” là một danh từ trong tất cả các trường hợp sử dụng. Khi sử dụng từ này trong câu, bạn thường cần kết hợp với các động từ hoặc tính từ khác để tạo thành các cụm từ có nghĩa.

2.1 Các ví dụ minh họa

  • Câu mẫu: 这种药物具有长效作用。
  • Dịch nghĩa: Loại thuốc này có tác dụng lâu dài.

Bên cạnh đó, “长效” cũng có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau:

  • Câu mẫu: 我们需要一种长效的管理方法。
  • Dịch nghĩa: Chúng ta cần một phương pháp quản lý có hiệu quả lâu dài.

3. Ứng dụng của “长效” trong đời sống

Trong cuộc sống hàng ngày, từ “长效” được sử dụng phổ biến không chỉ trong ngành y tế mà còn trong lĩnh vực giáo dục, tâm lý học và nhiều lĩnh vực khác. Việc nắm rõ ý nghĩa và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn gia tăng vốn từ của mình và áp dụng đúng trong giao tiếp.

3.1 Ví dụ trong lĩnh vực y tế

  • Câu mẫu: 长效疫苗可以有效预防疾病。
  • Dịch nghĩa: Vắc-xin hiệu quả lâu dài có thể phòng ngừa bệnh tật một cách hiệu quả.

3.2 Ví dụ trong quản lý

  • Câu mẫu: 这个项目的长效性将决定它的成功。
  • Dịch nghĩa: chángxiào Tính hiệu quả lâu dài của dự án này sẽ quyết định thành công của nó.

4. Kết luận长效

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn tổng quan về từ “长效” (chángxiào), nghĩa cũng như cách sử dụng trong ngữ pháp tiếng Trung. Từ ngữ này không chỉ đơn thuần là một từ vựng mà còn phản ánh cách tư duy và phương pháp quản lý hiệu quả trong nhiều lĩnh vực.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo