DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ “閉嘴 (bì zuǐ)”

1. “閉嘴” (bì zuǐ) Là Gì?

Từ “閉嘴” trong tiếng Trung mang nghĩa là “nhắm miệng” hoặc “im lặng”. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống khi ai đó bị yêu cầu không nói hoặc giữ yên lặng. Với nghĩa đen, “閉” có nghĩa là “đóng lại” và “嘴” có nghĩa là “miệng”, nên từ này diễn tả hành động “đóng miệng lại”.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “閉嘴”

2.1. Phân Tích Cấu Trúc

Cấu trúc của “閉嘴” là một cụm động từ trong tiếng Trung. Cụ thể:

  • 閉 (bì): động từ, nghĩa là “đóng”, “khép lại”.閉嘴
  • 嘴 (zuǐ): danh từ, nghĩa là “miệng”.

2.2. Ngữ Pháp và Cách Sử Dụng

Khi sử dụng “閉嘴” trong câu, nó thường được dùng như một yêu cầu hoặc mệnh lệnh. Ví dụ, người ta có thể nói “請你閉嘴” (Qǐng nǐ bì zuǐ) nghĩa là “Xin bạn hãy im lặng”.

3. Ví Dụ Cụ Thể Với Từ “閉嘴”

3.1. Câu Ví Dụ

  • Câu 1: 在图书馆里, 请大家闭嘴。
    (Zài túshūguǎn lǐ, qǐng dàjiā bì zuǐ.)
    Dịch: Trong thư viện, mọi người xin hãy im lặng.
  • Câu 2: 她对我说,闭嘴!
    (Tā duì wǒ shuō, bì zuǐ!)
    Dịch: Cô ấy đã nói với tôi, im đi!
  • Câu 3: 不要在课堂上闭嘴,老师需要你的意见。
    (Bùyào zài kètáng shàng bì zuǐ, lǎoshī xūyào nǐ de yìjiàn.)
    Dịch: Đừng im lặng trong lớp học, giáo viên cần ý kiến của bạn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội câu ví dụ tiếng Trung
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo