DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 開張 (kāi zhāng)

Trong tiếng Trung, từ khóa 開張 (kāi zhāng) có nhiều ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng khác nhau. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về từ này, cấu trúc ngữ pháp liên quan, và cách áp dụng từ này trong các tình huống khác nhau.

1. Từ Mới: Ý Nghĩa của 開張 (kāi zhāng)

Từ 開張 (kāi zhāng) có thể được dịch ra là “mở rộng” hay “khai trương”. Nó được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là trong kinh doanh và thương mại. Một ví dụ điển hình là việc khai trương một cửa hàng mới.

1.1. Các Ngữ Cảnh Sử Dụng

Từ này thường dùng trong các tình huống như:

  • Khai trương cửa hàng: 商店开张 (shāngdiàn kāi zhāng) – “Cửa hàng khai trương.”
  • Mở rộng hoạt động kinh doanh: 公司开张新业务 (gōngsī kāi zhāng xīn yèwù) – “Công ty mở rộng kinh doanh mới.”
  • Chương trình khuyến mãi: 促销活动开张 (cùxiāo huódòng kāi zhāng) – “Chương trình khuyến mãi bắt đầu.” kāi zhāng

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 開張

2.1. Từng Thành Phần Ngữ Pháp

Xét về cấu trúc ngữ pháp, 開張 bao gồm hai thành phần:

  • 開 (kāi): có nghĩa là “mở”, “khai” (verb).
  • 張 (zhāng) kāi zhāng: có nghĩa là “kéo” hoặc “mở ra” (verb). Khi kết hợp, ý nghĩa của từ trở nên mạnh mẽ hơn.

2.2. Cách Sử Dụng trong Câu

Khi sử dụng 開張 trong câu, bạn có thể kết hợp với nhiều từ vựng khác để tạo thành các cấu trúc khác nhau.

Ví dụ Câu từ vựng

  • 我希望这家新餐厅能够顺利开张。 (Wǒ xīwàng zhè jiā xīn cāntīng nénggòu shùnlì kāi zhāng.) – “Tôi hy vọng nhà hàng mới này sẽ khai trương suôn sẻ.”
  • 这里的商店正在举办开张活动。 (Zhèlǐ de shāngdiàn zhèngzài jǔbàn kāi zhāng huódòng.) – “Cửa hàng ở đây đang tổ chức sự kiện khai trương.”

3. Hướng Dẫn Sử Dụng Từ 開張 Trong Văn Phạm

Khi áp dụng từ 開張 trong văn phạm, bạn cần lưu ý đến ngữ cảnh và mục đích của câu. Để tăng tính chính xác, hãy xem xét:

  • Đối tượng đang thực hiện hành động (ai là người mở rộng/các hoạt động).
  • Thời gian của hành động (khi nào hoạt động xảy ra).
  • Địa điểm hoạt động diễn ra (ở đâu sẽ khai trương hay mở rộng).

4. Tổng Kết và Ý Nghĩa Thực Tế của 開張

開張 không chỉ là một từ vựng thông thường trong tiếng Trung mà còn mang lại ý nghĩa sâu sắc trong nhiều lĩnh vực như kinh doanh và xã hội. Bằng việc hiểu rõ cấu trúc và ngữ cảnh của từ này, bạn sẽ có khả năng giao tiếp hiệu quả hơn và mở rộng vốn từ vựng của mình.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo