DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Ý Nghĩa Và Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 難忘 (nán wàng)

Tổng Quan Về 難忘

Từ 難忘 (nán wàng) trong tiếng Trung có nghĩa là khó quên. Đây là một từ thường được sử dụng để diễn tả những kỷ niệm, sự kiện hoặc cảm xúc mà con người không thể dễ dàng quên được. Từ này gợi lên cảm giác sâu sắc và bền bỉ trong tâm trí người nói.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 難忘

Về mặt ngữ pháp, 難 (nán) là một tính từ có nghĩa là “khó”, và 忘 (wàng) là một động từ có nghĩa là “quên”. Khi kết hợp lại, 難忘 mang nghĩa “khó mà quên đi”. Cấu trúc này thường được sử dụng trong các tình huống miêu tả cảm xúc hoặc kỷ niệm đặc biệt.

Cách Sử Dụng 難忘 Trong Câu từ vựng tiếng Trung

1. Ví dụ 1: Cảm Xúc Trong Tình Yêu

Nhớ lại những kỷ niệm đẹp cùng người yêu, bạn có thể nói: 那些浪漫的时刻,让我永远难忘。 (Những khoảnh khắc lãng mạn đó khiến tôi mãi mãi khó quên.)

2. Ví dụ 2: Kỷ Niệm Tuổi Thơ

Trong văn nói, bạn có thể chia sẻ: 我的童年是难忘的,朋友们让我感到快乐。 (Tuổi thơ của tôi thật khó quên, những người bạn đã mang lại cho tôi hạnh phúc.)

3. Ví dụ 3: Sự Kiện Quan Trọng

Nếu bạn muốn nói về một sự kiện, có thể sử dụng câu: 这次旅行真是难忘的经历。 (Chuyến đi này thực sự là một trải nghiệm khó quên.) nán wàng

Kết Luận

Từ 難忘 (nán wàng) không chỉ là một từ ngữ trong tiếng Trung mà còn là biểu tượng của những cảm xúc sâu sắc. Qua bài viết này, hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp cũng như cách sử dụng từ 難忘 trong các tình huống khác nhau.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội ngữ pháp tiếng Trung

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo