1. 面部 (Miànbù) Là Gì?
Từ “面部” (miànbù) trong tiếng Trung có nghĩa là “mặt” trong tiếng Việt. Đây là một từ rất phổ biến, thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ y học đến chăm sóc sắc đẹp.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “面部”
2.1. Phân Tích Cấu Từ
Từ “面部” được tạo thành từ hai ký tự:
“面” (miàn) có nghĩa là “mặt” hay “bề mặt” và
“部” (bù) có nghĩa là “bộ phận” hay “phân khu”.
2.2. Ngữ Pháp Trong Câu
Trong ngữ pháp tiếng Trung, “面部” thường được sử dụng như một danh từ độc lập. Bạn có thể ghép nó với các từ khác để tạo thành cụm từ hoặc câu có nghĩa.
3. Ví Dụ Minh Họa Sử Dụng Từ “面部”
3.1. Ví Dụ Trong Câu
Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho từ “面部”:
- 他面部受伤了。 (Tā miànbù shòushāng le.) – Hắn bị thương ở mặt.
- 保持面部清洁很重要。 (Bǎochí miànbù qīngjié hěn zhòngyào.) – Giữ cho mặt sạch sẽ là rất quan trọng.
- 她的面部表情非常丰富。 (Tā de miànbù biǎoqíng fēicháng fēngfù.) – Biểu cảm trên mặt của cô ấy rất phong phú.
4. Ứng Dụng Thực Tế Của Từ “面部”
Từ “面部” không chỉ được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày mà còn trong lĩnh vực y học, mỹ phẩm và thẩm mỹ. Người ta thường dùng “面部” để nói về các phương pháp chăm sóc da mặt, điều trị bệnh trên mặt hoặc nói chung về các vấn đề liên quan đến mặt.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn