DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “页 (yè)” Trong Tiếng Trung

Giới Thiệu Về Từ “页 (yè)” từ vựng

Từ “页” (yè) trong tiếng Trung có nghĩa là “trang” hoặc “mặt”. Nó thường được dùng để chỉ các trang giấy, sách vở, hay các trang web. Đặc biệt trong thế giới số, “页” cũng mang ý nghĩa trang trong tài liệu điện tử.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “页”

Từ “页” được sử dụng như một danh từ trong câu. Cấu trúc ngữ pháp cơ bản của nó như sau:

Cấu trúc cơ bản

Danh từ “页” có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ. Ví dụ: “主页” (zhǔ yè) có nghĩa là “trang chính” trong tiếng Trung.

Cách sử dụng trong câu

Khi sử dụng từ “页” trong câu, bạn có thể thấy nó xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Ví dụ:

  • 我在翻页。 (Wǒ zài fān yè.) – Tôi đang lật trang.
  • 这本书有五十页。 (Zhè běn shū yǒu wǔshí yè.) – Cuốn sách này có năm mươi trang.
  • 请看这网页。 (Qǐng kàn zhè wǎng yè.) – Xin hãy xem trang web này.

Ví Dụ Minh Họa Cho Từ “页”

Ví dụ trong văn bản hàng ngày

Trong cuộc sống hàng ngày, từ “页” rất phổ biến. Dưới đây là một số ví dụ khác:

  • 他打印了报告的第一页。 (Tā dǎyìnle bàogào de dì yī yè.) – Anh ấy đã in trang đầu tiên của báo cáo.
  • 这台电脑的主页设计得很漂亮。 (Zhè tái diànnǎo de zhǔ yè shèjì dé hěn piàoliang.) – Trang chính của máy tính này được thiết kế rất đẹp.

Kết Luận

Từ “页” (yè) không chỉ đơn giản là “trang”, mà còn mở ra nhiều khả năng và ứng dụng trong giao tiếp tiếng Trung. Hi vọng rằng bạn đã nắm bắt được ý nghĩa và cách sử dụng từ này qua những ví dụ và cấu trúc ngữ pháp được trình bày.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo