DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Ý Nghĩa Và Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ ‘验 (yàn)’

Từ ‘验 (yàn)’ Là Gì?

Từ ‘验 (yàn)’ trong tiếng Trung mang nghĩa là “kiểm tra”, “thẩm định”, hay “thử nghiệm”. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc xác minh thông tin hoặc kết quả của một quá trình nào đó.

Trong Hán Việt, ‘验’ cũng mang nghĩa tương tự, thể hiện ý nghĩa liên quan đến việc kiểm chứng và đảm bảo tính xác thực.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ ‘验’

Từ ‘验 (yàn)’ có thể được sử dụng như một động từ trong câu. Cấu trúc ngữ pháp đơn giản của từ này là:

1. Cấu trúc cơ bản:

Chủ ngữ + 验 (yàn) + Đối tượng

2. Các từ khóa liên quan:

Bên cạnh ‘验’, bạn cũng có thể gặp các từ ghép như ‘验证’ (yànzhèng – xác minh) hay ‘试验’ (shìyàn – thí nghiệm).

Ví Dụ Minh Họa

Dưới đây là một số câu minh họa cho từ ‘验’:

1. Câu ví dụ đơn giản:

我们需要验一下这个产品的质量。
(Wǒmen xūyào yàn yīxià zhè ge chǎnpǐn de zhìliàng.)
– Chúng tôi cần kiểm tra chất lượng của sản phẩm này.

2. Câu ví dụ phức tạp hơn:

在实验室中,我们会对样品进行严格的验。
(Zài shíyànshì zhōng, wǒmen huì duì yàngpǐn jìnxíng yángé de yàn.)
– Trong phòng thí nghiệm, chúng tôi sẽ thực hiện kiểm tra nghiêm ngặt đối với mẫu vật.验

Kết Luận

Từ ‘验 (yàn)’ không chỉ đơn thuần mang nghĩa “kiểm tra”, mà còn thể hiện tầm quan trọng của việc xác minh thông tin trong mọi lĩnh vực, từ khoa học đến thương mại. Việc nắm rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng có thể giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung.验

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ Hán Việt

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo