DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Ý Nghĩa Và Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 鼓吹 (gǔ chuī)

1. 鼓吹 (gǔ chuī) Là Gì?

Từ “鼓吹” (gǔ chuī) trong tiếng Trung có nghĩa là “hô hào” hoặc “khuyến khích”, thường được sử dụng trong ngữ cảnh cổ vũ, tuyên truyền cho một điều gì đó. Từ này bao gồm hai thành phần: “鼓” (gǔ) nghĩa là “đánh trống”, tượng trưng cho việc khích lệ, và “吹” (chuī) nghĩa là “thổi”, thể hiện hành động tạo ra âm thanh nhằm thu hút sự chú ý.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 鼓吹 ví dụ

Cấu trúc ngữ pháp của “鼓吹” rất đơn giản. Nó được sử dụng như một động từ trong câu, thường có thể đứng riêng hoặc kết hợp với các thành phần khác để tạo thành cụm từ. Hai từ này kết hợp với nhau để biểu thị một hành động mạnh mẽ nhằm truyền cảm hứng hoặc khuyến khích một nhóm hoặc cá nhân.

3. Đặt Câu Và Ví Dụ Có Từ 鼓吹

3.1 Ví dụ câu đơn giản

我们应该鼓吹保护环境的意识。

Phiên âm: Wǒmen yīnggāi gǔchuī bǎohù huánjìng de yìshí.

Dịch nghĩa: Chúng ta nên khuyến khích nhận thức bảo vệ môi trường.

3.2 Ví dụ trong ngữ cảnh cụ thể

在这个运动会中,校长鼓吹每个学生都要积极参与。

Phiên âm: Zài zhège yùndònghuì zhōng, xiàozhǎng gǔchuī měi gè xuéshēng dōu yào jījí cānyù.

Dịch nghĩa: Trong kỳ thi thể thao này, hiệu trưởng khuyến khích mỗi học sinh đều phải tích cực tham gia.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM ví dụ

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo