DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Ý Nghĩa và Cấu Trúc Từ “忠厚 (zhōng hòu)” Trong Tiếng Trung

1. “忠厚 (zhōng hòu)” Là Gì?

Từ “忠厚” (zhōng hòu) trong tiếng Trung có thể dịch sang tiếng Việt là “trung thực và tốt bụng”. Từ này bao gồm hai thành phần chính: “忠” (zhōng) và “厚” (hòu). “忠” nghĩa là trung thành, trong khi “厚” mang nghĩa là dày dạn, tốt bụng. Khi kết hợp lại, chúng tạo thành một khái niệm biểu thị phẩm hạnh của con người, đặc biệt là trong mối quan hệ với gia đình và xã hội. cấu trúc ngữ pháp

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ “忠厚”

2.1. Cấu Trúc Hình Thức

Cấu trúc ngữ pháp của từ “忠厚” rất đơn giản. Từ này chỉ bao gồm hai ký tự Hán, được ghép lại với nhau mà không có bất kỳ phụ tố nào. “忠” và “厚” là hai tính từ, do đó “忠厚” cũng được sử dụng như một tính từ.

2.2. Cách Sử Dụng Trong Câu

Khi sử dụng từ “忠厚” trong một câu, có thể đặt trước các danh từ như “người”, “tính cách” hoặc để mô tả hành động.

3. Ví Dụ Sử Dụng Có Từ “忠厚”

3.1. Đặt Câu Ví Dụ

Dưới đây là một số ví dụ mà từ “忠厚” được sử dụng trong câu:

  • 他是一個忠厚的人。(Tā shì yī gè zhōng hòu de rén.) – Anh ấy là một người trung thực và tốt bụng.
  • 忠厚的性格讓他贏得了很多朋友。(Zhōng hòu de xìnggé ràng tā yíngdéle hěn duō péngyǒu.) – Tính cách trung thực và tốt bụng của anh ta đã giúp anh có được nhiều bạn bè.
  • 我們需要更忠厚的人來管理這個公司。(Wǒmen xūyào gèng zhōng hòu de rén lái guǎnlǐ zhè ge gōngsī.) – Chúng ta cần những người trung thực và tốt bụng hơn để quản lý công ty này.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ ý nghĩa

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo