DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Ý Nghĩa và Ngữ Pháp Của Từ “鸽子” (gēzi) Trong Tiếng Trung

1. “鸽子” (gēzi) Là Gì?

Từ “鸽子” (gēzi) trong tiếng Trung có nghĩa là “chim bồ câu”. Đây là một loại chim nhỏ, thường được nuôi làm thú cưng hoặc dùng trong các lễ hội và biểu tượng hòa bình. Trong văn hóa Trung Quốc, bồ câu còn được coi là biểu tượng của tình yêu và sự hoà hợp. nghĩa của gēzi

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “鸽子”鸽子

Từ “鸽子” được cấu thành từ hai chữ Hán: “鸽” (gē) có nghĩa là “bồ câu” và “子” (zi) là một hậu tố thường được sử dụng để chỉ một đối tượng hoặc vật gì đó. Cấu trúc này giúp người học dễ dàng nhận diện và nhớ được từ vựng.

3. Đặt Câu và Ví Dụ Minh Họa Cho Từ “鸽子”

3.1 Ví dụ số 1

在公园里,我看到了许多漂亮的鸽子。

Phiên âm: Zài gōngyuán lǐ, wǒ kàn dào le xǔduō piàoliang de gēzi.

Dịch nghĩa: Trong công viên, tôi đã nhìn thấy nhiều chú bồ câu đẹp.

3.2 Ví dụ số 2

他用食物吸引了鸽子飞过来。

Phiên âm: Tā yòng shíwù xīyǐn le gēzi fēi guòlái.

Dịch nghĩa: Anh ấy đã dùng thức ăn để thu hút bồ câu bay lại gần.

4. Tầm Quan Trọng Của “鸽子” Trong Văn Hóa Và Ngôn Ngữ

Chim bồ câu không chỉ là một loài động vật quen thuộc mà còn ghi dấu ấn trong văn hóa và nghệ thuật. Trong ngôn ngữ, từ “鸽子” thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học, thơ ca, và các câu chuyện cổ tích, làm nổi bật sự tươi đẹp và thanh bình mà loài chim này mang lại.

5. Kết Luận ví dụ gēzi

Từ “鸽子” (gēzi) là một ví dụ điển hình cho việc khám phá văn hóa và ngôn ngữ của Trung Quốc. Việc hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng từ vựng sẽ giúp nâng cao khả năng giao tiếp và sự am hiểu của bạn về ngôn ngữ này.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo