DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Ý Nghĩa và Ngữ Pháp Từ ‘現成’ (xiàn chéng) Trong Tiếng Trung

Từ ‘現成’ (xiàn chéng) trong tiếng Trung có nghĩa là “sẵn có, hiện có” và thường được dùng để chỉ những gì đã được chuẩn bị sẵn, không cần phải thay đổi hay thêm bớt. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào cấu trúc ngữ pháp của từ này và cung cấp một số ví dụ hữu ích để bạn dễ dàng áp dụng trong giao tiếp hàng ngày.

Ý Nghĩa Của Từ ‘現成’ (xiàn chéng)

Từ ‘現成’ được chia thành hai phần: ‘現’ (xiàn) nghĩa là “hiện tại” và ‘成’ (chéng) nghĩa là “trở thành”, tạo thành nghĩa tổng thể là “những gì đã có sẵn”. Từ này có thể được áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau, từ cuộc sống hàng ngày đến các lĩnh vực chuyên môn. xiàn chéng

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ ‘現成’ (xiàn chéng)

Từ ‘現成’ thường được sử dụng như một tính từ hoặc một cụm danh từ trong câu. Dưới đây là một số cấu trúc phổ biến mà bạn có thể tham khảo:

1. Sử dụng ‘現成’ như một tính từ

Trong câu, ‘現成’ có thể đứng trước danh từ để mô tả hoặc bổ nghĩa cho danh từ đó.

  • Ví dụ: 現成的配件 (xiàn chéng de pèijiàn) – “các linh kiện sẵn có”

2. Sử dụng ‘現成’ trong câu

‘現成’ cũng có thể đứng riêng trong câu để diễn đạt ý nghĩa. Dưới đây là một ví dụ:

  • Ví dụ: 這個方案已經現成了。 (Zhège fāng’àn yǐjīng xiàn chéng le.) – “Kế hoạch này đã có sẵn.”

Ví Dụ Cụ Thể Có Sử Dụng Từ ‘現成’ (xiàn chéng)

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể cho thấy cách sử dụng từ ‘現成’ trong bối cảnh thực tế: ví dụ tiếng Trung

Ví dụ 1

Chúng ta có thể dùng từ ‘現成’ để chỉ các sản phẩm sẵn có trên thị trường:

  • Ví dụ: 這些衣服都是現成的,不需要訂做。 (Zhèxiē yīfú dōu shì xiàn chéng de, bù xūyào dìngzuò.) – “Những chiếc áo này đều đã có sẵn, không cần phải đặt làm.” nghĩa của 現成

Ví dụ 2

Trong lĩnh vực ẩm thực, từ này cũng được sử dụng để chỉ các món ăn đã được chuẩn bị sẵn:

  • Ví dụ: 我們餐廳提供現成的午後茶。 (Wǒmen cāntīng tígōng xiàn chéng de wǔhòu chá.) – “Nhà hàng chúng tôi cung cấp trà chiều đã được chuẩn bị sẵn.”

Ví dụ 3

Các dịch vụ cũng có thể được mô tả bằng từ này:

  • Ví dụ: 現成的電腦軟體可以省時省力。 (Xiàn chéng de diànnǎo ruǎntǐ kěyǐ shěng shí shěng lì.) – “Phần mềm máy tính sẵn có có thể tiết kiệm thời gian và sức lực.”

Kết Luận

Từ ‘現成’ (xiàn chéng) là một từ quan trọng trong tiếng Trung, mang ý nghĩa “sẵn có” và có thể được sử dụng linh hoạt trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Việc hiểu và nắm vững cấu trúc ngữ pháp của từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn trong các tình huống hàng ngày cũng như trong các lĩnh vực chuyên môn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo