DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Ý Nghĩa và Ứng Dụng của Từ ‘空儿 (kòngr5)’ Trong Tiếng Trung

Trong tiếng Trung, việc hiểu rõ nghĩa và cách dùng của từ ngữ là rất quan trọng để cải thiện khả năng giao tiếp. Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá từ “空儿 (kòngr5)”, từ này có nghĩa là “thời gian rảnh” hoặc “không gian trống”. Chúng ta sẽ tìm hiểu về cấu trúc ngữ pháp cũng như cách sử dụng từ trong các câu ví dụ cụ thể.

空儿 (kòngr5) Là Gì?

Từ “空儿 (kòngr5)” được sử dụng phổ biến trong tiếng Trung để chỉ khoảng thời gian không bận rộn. Nó có thể dịch sang tiếng Việt là “thời gian rảnh”.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 空儿

Cấu trúc ngữ pháp của từ “空儿 (kòngr5)” không quá phức tạp. Từ “空” (kòng) có nghĩa là “trống, không có”, và “儿” (ér) là phần mở rộng thường được sử dụng trong các từ phố biến ở Bắc Kinh. Khi ghép lại, “空儿” nhấn mạnh trạng thái của sự vắng mặt hoặc không có gì trong khoảng thời gian.

Cách Sử Dụng 空儿 Trong Câu

Để sử dụng từ “空儿” một cách hợp lý, bạn có thể theo các cấu trúc câu như sau:

  • Chủ ngữ + “有” (có) + 空儿
  • Chủ ngữ + “没” (không) + 空儿

Ví Dụ Minh Họa Với Từ 空儿

Ví dụ 1:

我今天下午有空儿。 (Wǒ jīntiān xiàwǔ yǒu kòngr5.)

Dịch: Hôm nay buổi chiều tôi có thời gian rảnh.

Ví dụ 2:

你明天有没有空儿? (Nǐ míngtiān yǒu méiyǒu kòngr5?)

Dịch: Ngày mai bạn có thời gian rảnh không?

Ví dụ 3:

这周我没有空儿。 (Zhè zhōu wǒ méiyǒu kòngr5.)

Dịch: Tuần này tôi không có thời gian rảnh.

Kết Luận

Từ “空儿 (kòngr5)” là một từ hữu ích trong tiếng Trung, giúp bạn thể hiện tình huống về thời gian của mình. Việc nắm vững cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống hằng ngày.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo