DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Ý Nghĩa và Ứng Dụng của Từ 过硬 (guòyìng) Trong Tiếng Trung

1. 过硬 (guòyìng) Là Gì?

Từ 过硬 (guòyìng) trong tiếng Trung có nghĩa là “cứng rắn, vững mạnh” hoặc “chất lượng tuyệt vời”. Nó thường được sử dụng để chỉ những kỹ năng, phẩm chất hoặc thức ăn có chất lượng tốt và không bị thiếu sót.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 过硬

Cấu trúc ngữ pháp của 过硬 bao gồm hai thành phần:

  • 过 (guò): Nghĩa là “quá” hoặc “vượt qua”.
  • 硬 (yìng): Nghĩa là “cứng” hoặc “kiên cố”.

Khi kết hợp lại, từ này diễn tả mức độ cứng rắn hoặc chất lượng vượt trội của một đối tượng nào đó.

3. Ví Dụ Minh Họa Cho Từ 过硬

3.1 Sử Dụng Trong Thực Tiễn

Dưới đây là một số ví dụ để minh họa cách sử dụng từ 过硬 trong tiếng Trung:

Ví dụ 1: 他的技术过硬,能够胜任这个工作。

(Tā de jìshù guòyìng, nénggòu shèngrèn zhège gōngzuò.)

Dịch: Kỹ thuật của anh ấy rất tốt, có thể đảm nhiệm công việc này.

Ví dụ 2: 这家公司的产品质量过硬,深受消费者喜爱。

(Zhè jiā gōngsī de chǎnpǐn zhìliàng guòyìng, shēn shòu xiāofèi zhě xǐ’ ài.)

Dịch: Chất lượng sản phẩm của công ty này rất tốt, được người tiêu dùng yêu thích.

4. Tại Sao Nên Hiểu Rõ Về 过硬?

Hiểu rõ về từ 过硬 không chỉ giúp bạn nâng cao vốn từ vựng tiếng Trung mà còn giúp bạn giao tiếp một cách tự tin và chính xác hơn trong nhiều tình huống khác nhau. Đặc biệt trong môi trường làm việc, việc nhận biết những cụm từ như 过硬 giúp bạn dễ dàng hơn trong việc đánh giá và lựa chọn đối tác, sản phẩm chất lượng cao.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline:  guòyìng câu ví dụ 过硬0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo