Site icon Du học Đài Loan | Học bổng du học Đài Loan | Du học Đài Loan hệ vừa học vừa làm

Khám Phá Ý Nghĩa Và Ứng Dụng Từ 持久 (chí jiǔ) Trong Tiếng Trung

tieng dai loan 3

1. 持久 (chí jiǔ) Là Gì?

Từ 持久 (chí jiǔ) trong tiếng Trung có nghĩa là “bền bỉ” hoặc “lâu dài”. Từ này thường được sử dụng để mô tả những đặc điểm của một sự vật, sự việc, hoặc trạng thái nào đó có thể kéo dài qua thời gian mà không bị suy giảm.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 持久

2.1. Phân Tích Từ

Từ 持久 bao gồm hai thành phần:

Vì vậy, 持久 có thể hiểu là “duy trì lâu dài”, một khái niệm chỉ tính bền bỉ, kéo dài theo thời gian.

2.2. Ngữ Pháp Sử Dụng

Từ 持久 thường được sử dụng trong các câu để nhấn mạnh sự bền bỉ hoặc tồn tại lâu dài của một trạng thái hoặc tình huống nào đó. Có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ cuộc sống hàng ngày cho đến trong các lĩnh vực chuyên môn.

3. Đặt Câu Và Ví Dụ Có Từ 持久

3.1. Câu Ví Dụ

Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho cách sử dụng từ 持久 trong câu:

3.2. Ứng Dụng Trong Cuộc Sống

Từ 持久 thường được áp dụng trong các lĩnh vực như thể thao, giáo dục, và công việc để diễn tả sức bền, khả năng vượt qua khó khăn hoặc những nỗ lực bền bỉ để đạt được điều gì đó. Ví dụ:

4. Kết Luận

Từ 持久 (chí jiǔ) không chỉ mang đến sự bền bỉ trong nghĩa đen mà còn là một khái niệm quan trọng trong cuộc sống hàng ngày. Được sử dụng rộng rãi trong nhiều bối cảnh khác nhau, việc nắm vững cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
🔹Email: duhoc@dailoan.vn
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post
Exit mobile version