1. “斷斷續續” là gì?
Từ “斷斷續續” (duàn duàn xù xù) trong tiếng Trung có nghĩa là “ngắt quãng”, “không liên tục”. Nó được sử dụng để miêu tả một trạng thái, hành động hoặc sự việc diễn ra không ổn định, không liên tục và thường xuyên bị gián đoạn.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ “斷斷續續”
Cấu trúc của từ “斷斷續續” là một cụm từ kép, gồm hai phần tương tự nhau được lặp lại để nhấn mạnh tính chất ngắt quãng. “斷” (duàn) có nghĩa là “ngừng”, “gián đoạn”, trong khi đó “續” (xù) có nghĩa là “tiếp tục”. Việc lặp lại hai từ này tạo ra một hình ảnh rõ ràng về sự gián đoạn và không liên tục.
3. Đặt câu và lấy ví dụ với từ “斷斷續續”
3.1 Ví dụ 1
在那段时间,我的生活是斷斷續續的。
(Zài nà duàn shíjiān, wǒ de shēnghuó shì duàn duàn xù xù de.)
“Trong khoảng thời gian đó, cuộc sống của tôi rất ngắt quãng.”
3.2 Ví dụ 2
这部电影的情节斷斷續續,让我很难跟上。
(Zhè bù diànyǐng de qíngjié duàn duàn xù xù, ràng wǒ hěn nán gēn shàng.)
“Cốt truyện của bộ phim này rất ngắt quãng, khiến tôi rất khó theo kịp.”
3.3 Ví dụ 3
他学习英语的过程是斷斷續續的,偶尔学会一些新单词。
(Tā xuéxí yīngyǔ de guòchéng shì duàn duàn xù xù de, ǒu’ěr xuéhuì yīxiē xīn dāncí.)
“Quá trình học tiếng Anh của anh ấy là ngắt quãng, thỉnh thoảng học được một số từ mới.”
4. Kết luận
Từ “斷斷續續” (duàn duàn xù xù) là một cụm từ hữu ích trong tiếng Trung, giúp miêu tả các tình huống và trạng thái không liên tục. Nó không chỉ thể hiện sự gián đoạn mà còn cho thấy sự khó khăn trong việc duy trì liên tục một hoạt động nào đó.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn