DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Không thể bỏ qua: Khám Phá Ý Nghĩa & Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 不便 (bùbiàn)

Giới thiệu về 不便 (bùbiàn)

Trong tiếng Trung, từ 不便 (bùbiàn) mang ý nghĩa là “không tiện”, “bất tiện” hoặc “khó khăn”. Đây là một từ rất thông dụng trong giao tiếp hàng ngày, thường được sử dụng để chỉ sự bất tiện trong một tình huống cụ thể nào đó.

Cấu trúc ngữ pháp của 不便

Từ 不便 (bùbiàn) được cấu tạo như sau:

  • 不 (bù): không
  • 便 (biàn): tiện lợi, thuận lợi

Khi ghép lại, 不便 sẽ mang nghĩa là “không tiện lợi”. Trong ngữ pháp tiếng Trung, từ này thường được sử dụng như một tính từ để mô tả cảm xúc hoặc tình huống.

Cách sử dụng 不便 trong câu từ vựng tiếng Trung

1. Câu đơn giản từ vựng tiếng Trung

Ví dụ: 现在不便出门。 (Xiànzài bùbiàn chūmén.) có nghĩa là “Bây giờ không tiện ra ngoài.”

2. Câu hỏi

Ví dụ: 你有什么不便的地方吗? (Nǐ yǒu shénme bùbiàn de dìfāng ma?) có nghĩa là “Có chỗ nào bạn thấy không tiện không?”

3. Câu phức

Ví dụ: 虽然我很想去参加,但因为工作的原因,现在不便离开。 (Suīrán wǒ hěn xiǎng qù cānjiā, dàn yīnwèi gōngzuò de yuányīn, xiànzài bùbiàn líkāi.) có nghĩa là “Mặc dù tôi rất muốn tham gia, nhưng vì lý do công việc, bây giờ không tiện để rời đi.”

Kết luận

Từ 不便 (bùbiàn) là một từ thông dụng trong tiếng Trung, mang nghĩa “không tiện”. Hiểu rõ về cấu trúc và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp hàng ngày một cách hiệu quả hơn. Hãy luyện tập và áp dụng nó trong các tình huống cụ thể để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình!

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo