DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Mở Cửa Thế Giới: Tìm Hiểu Về Từ 開幕 (kāi mù)

1. 開幕 (kāi mù) Là gì?

Từ 開幕 (kāi mù) trong tiếng Trung có nghĩa là “khai mạc”. Trong một số bối cảnh, từ này được sử dụng để chỉ những sự kiện, lễ hội hay giải đấu chính thức bắt đầu. Nó thường mang ý nghĩa tích cực và đầy hứa hẹn, báo hiệu cho một khởi đầu mới.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 開幕

2.1 Cấu Trúc Cụm Từ

Từ 開幕 được cấu thành bởi hai ký tự:
 ví dụ câu tiếng Trung (kāi) nghĩa là “mở” và
 ngữ pháp tiếng Trung (mù) nghĩa là “màn”.
Khi kết hợp lại, chúng tạo nên nghĩa “mở màn” hay “khai mạc”.

2.2 Ngữ Pháp Sử Dụng

Thông thường, từ 開幕 được sử dụng trong các câu có cấu trúc như sau:

Chủ ngữ + 開幕 + Đối tượng.

Ví dụ:

  • 今天的比赛将于晚上七点开幕。 (Jīntiān de bǐsài jiāng yú wǎnshàng qī diǎn kāi mù.) – “Trận đấu hôm nay sẽ khai mạc vào lúc 7 giờ tối.”

3. Đặt Câu và Ví Dụ Có Từ 開幕

3.1 Ví dụ Câu Đơn Giản

開幕式 (kāimù shì) – “lễ khai mạc” cũng là một cụm từ phổ biến sử dụng từ 開幕:

– 排球比赛的开幕式将于下周举行。(Páiqiú bǐsài de kāimù shì jiāng yú xià zhōu jǔxíng.) – “Lễ khai mạc giải bóng chuyền sẽ diễn ra vào tuần tới.”

3.2 Ví dụ Câu Phức Hơn

Bạn cũng có thể áp dụng 開幕 trong các câu phức tạp hơn:

– 随着国际艺术节的开幕,来自世界各地的艺术家都聚集在这里展示他们的作品。(Suízhe guójì yìshù jié de kāimù, láizì shìjiè gèdì de yìshùjiā dōu jùjí zài zhèlǐ zhǎnshì tāmen de zuòpǐn.)
– “Với lễ khai mạc lễ hội nghệ thuật quốc tế, các nghệ sĩ từ khắp nơi trên thế giới đã tập trung tại đây để trưng bày tác phẩm của họ.”

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo