1. 苗 (miáo) Là Gì?
Từ 苗 (miáo) trong tiếng Trung có nghĩa là “mầm” hay “cây giống”. Đây là từ được sử dụng phổ biến trong nông nghiệp để chỉ những cây non được trồng để phát triển thành cây trưởng thành. Trong ngành ngôn ngữ, 苗 còn được sử dụng để diễn tả một khởi đầu mới hoặc điềm báo cho sự phát triển trong tương lai.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 苗
2.1. Cách Sử Dụng Từ 苗 Trong Câu
Từ 苗 có thể đứng một mình hoặc kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ có nghĩa đầy đủ. Cấu trúc cơ bản của từ này thường được sử dụng trong những câu đơn giản để diễn tả trạng thái hoặc hành động liên quan đến cây giống.
2.2. Ví Dụ Về Cách Dùng Từ 苗
- 在花园里种下了许多苗。 (Zài huāyuán lǐ zhòng xià le xǔduō miáo.) – “Đã trồng nhiều cây giống trong vườn.”
- 这些苗需要在阳光下成长。 (Zhèxiē miáo xūyào zài yángguāng xià chéngzhǎng.) – “Những cây giống này cần phát triển dưới ánh nắng mặt trời.”
- 农民们正在培育新的苗。 (Nóngmínmen zhèngzài péiyù xīn de miáo.) – “Những người nông dân đang nuôi dưỡng giống cây mới.”
3. Các Từ Liên Quan Đến 苗
Bên cạnh từ 苗, trong tiếng Trung còn có một số từ khác liê quân đến cây trồng, ví dụ như:
- 种子 (zhǒngzi) – Hạt giống
- 植物 (zhíwù) – Cây cối
- 农业 (nóngyè) – Nông nghiệp
4. Kết Luận
Từ 苗 (miáo) không chỉ đơn thuần là một từ độc lập mà còn mang nhiều ý nghĩa và ứng dụng phong phú trong ngôn ngữ và đời sống hàng ngày, đặc biệt trong lĩnh vực nông nghiệp. Việc hiểu biết về từ này giúp bạn có thể sử dụng hiệu quả hơn trong giao tiếp và diễn đạt ý tưởng liên quan đến sự phát triển, sinh trưởng.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn