Trong tiếng Trung, từ “每” (měi) là một trong những từ vựng cơ bản và quan trọng mà bạn cần nắm rõ. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về định nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ “每” trong câu.
1. Định nghĩa từ 每 (měi)
Từ “每” (měi) thường được dịch là “mỗi” hoặc “từng.” Nó được dùng để diễn tả những sự vật, hiện tượng được phân chia thành từng phần riêng biệt, nhấn mạnh vào tính chất đồng nhất hoặc định kỳ.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 每 (měi)
Cấu trúc cơ bản sử dụng từ “每” thường theo mẫu sau:
每 + danh từ + 都/会 + động từ.
Trong đó:
- Mỗi: 每 (měi)
- Danh từ: có thể là bất kỳ danh từ nào bạn muốn nhấn mạnh.
- Động từ: hành động xảy ra với danh từ đó.
3. Ví dụ minh họa cho từ 每
Ví dụ 1: Mỗi ngày
每一天我都去跑步。
(Měi yī tiān wǒ dōu qù pǎobù.)
Đại nghĩa: Mỗi ngày tôi đều đi chạy bộ.
Ví dụ 2: Mỗi người
每个人都喜欢学习。
(Měi gè rén dōu xǐhuān xuéxí.)
Đại nghĩa: Mỗi người đều thích học tập.
Ví dụ 3: Mỗi lần
每次见面我们都很开心。
(Měi cì jiànmiàn wǒmen dōu hěn kāixīn.)
Đại nghĩa: Mỗi lần gặp nhau chúng tôi đều rất vui.
4. Một số lưu ý khi sử dụng từ 每
Trước khi sử dụng từ “每,” bạn cần chú ý đến ngữ cảnh và vị trí của nó trong câu. Từ “每” càng thường xuyên xuất hiện trong các câu thông dụng thì càng thể hiện tính chất lặp lại của hành động hoặc trạng thái.
5. Thực hành thêm với từ 每
Bạn hãy thử đặt thêm một số câu khác sử dụng từ “每” để hiểu rõ hơn về cách thức hoạt động của từ này trong tiếng Trung. Ví dụ:
- 每个人的爱好都不同。 (Mỗi người có sở thích khác nhau.)
- 每周我都会学习 tiếng Trung。 (Mỗi tuần tôi đều học tiếng Trung.)
Một số tài nguyên hỗ trợ học tiếng Trung
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn