DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Mường Tượng Ngôn Ngữ: Tìm Hiểu Về 滿溢 (mǎn yì) – Một Khía Cạnh Đặc Biệt Trong Tiếng Trung

1. 滿溢 (mǎn yì) Là Gì?

Từ 滿溢 (mǎn yì) trong tiếng Trung mang nghĩa là “tràn đầy”. Cấu trúc này được hình thành từ hai ký tự: 滿 (mǎn), nghĩa là “đầy” và 溢 (yì), nghĩa là “tràn ra”. Khi kết hợp, 滿溢 diễn tả trạng thái nơi mà một thứ gì đó đã đạt đến mức cao nhất và bắt đầu tràn ra ngoài.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 滿溢

Theo ngữ pháp tiếng Trung, 滿溢 là một tính từ có khả năng hoạt động độc lập. Nó thường được dùng để mô tả cảm xúc, tình trạng của sự vật hoặc hiện tượng. Câu hoàn chỉnh có thể được cấu trúc như sau:

Chủ ngữ + 滿溢 + …

Ví dụ cụ thể:

Chúng ta có thể nghe thấy câu: 他的快乐满溢而出 (Tā de kuàilè mǎn yì ér chū), có nghĩa là “Niềm vui của anh ấy tràn đầy ra ngoài”.

3. Đặt Câu và Ví Dụ Có Từ 滿溢

3.1 Ví dụ 1:

在这个节日里,家里满溢着欢乐。
(Zài zhège jiérì lǐ, jiālǐ mǎn yì zhe huānlè.)
Dịch: Trong lễ hội này, ngôi nhà tràn đầy niềm vui.

3.2 Ví dụ 2:

她的眼泪满溢,流下了幸福的泪水。
(Tā de yǎnlèi mǎn yì, liú xià le xìngfú de lèishuǐ.)
Dịch: Nước mắt cô ấy tràn đầy, rơi xuống là những giọt nước mắt hạnh phúc.

3.3 Ví dụ 3: cấu trúc ngữ pháp

这个城市的热情满溢,吸引了无数游客。
(Zhège chéngshì de rèqíng mǎn yì, xīyǐn le wúshù yóukè.)
Dịch: Sự nhiệt tình của thành phố này tràn đầy, thu hút vô số khách du lịch.

4. Kết Luận

Sử dụng từ 滿溢 (mǎn yì) không chỉ để mô tả cảm xúc mà còn có thể áp dụng rộng rãi trong nhiều bối cảnh khác nhau. Việc hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng từ này giúp chúng ta diễn đạt một cách chính xác và phong phú hơn trong giao tiếp hàng ngày.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội cấu trúc ngữ pháp
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo